helpless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

helpless nghĩa là bất lực. Học cách phát âm, sử dụng từ helpless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ helpless

helplessadjective

bất lực

/ˈhelpləs//ˈhelpləs/

Từ "helpless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • heɪ (giống như "hại" trong tiếng Việt)
  • ləp (giống như "lép" trong "lép vẹo")
  • səl (giống như "súil" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn)

Tổng hợp lại, phát âm gần đúng là: heɪ-ləp-súil

Bạn có thể tham khảo thêm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ helpless trong tiếng Anh

Từ "helpless" trong tiếng Anh có nghĩa là không có khả năng giúp đỡ bản thân hoặc không có ai giúp đỡ mình. Nó diễn tả một trạng thái bị động, yếu đuối, cần được bảo vệ hoặc hỗ trợ. Dưới đây là cách sử dụng từ "helpless" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ minh họa:

1. Ẩn dụ (Figurative):

  • Mô tả tình trạng của ai đó: "The child was helpless after falling and scraping his knee." (Trẻ con vô cùng bất lực sau khi ngã và bị trầy xước đầu gối.) Ở đây, "helpless" không chỉ nói về việc con bé không thể tự đứng dậy mà còn thể hiện cảm xúc đau đớn và cần sự giúp đỡ.
  • Miêu tả một tình huống: "The town was helpless in the face of the devastating flood." (Thành phố vô cùng bất lực trước trận lũ quét tàn phá.) Việc sử dụng "helpless" ở đây nhấn mạnh sự bất lực của thành phố trong việc đối phó với một thảm họa.
  • Mô tả một tư duy: "He felt helpless in the vastness of the universe." (Anh ta cảm thấy vô dụng trong sự bao la của vũ trụ.) "Helpless" ở đây thể hiện cảm giác nhỏ bé, không thể làm gì trước sự rộng lớn của vũ trụ.

2. Sử dụng như tính từ (Adjective):

  • Mô tả một người hoặc vật: "The helpless kitten cried for its mother." (Cú con vô tội kêu gọi mẹ.)
  • Mô tả một tình huống: "The organization provides aid to helpless refugees." (Tổ chức cung cấp viện trợ cho những người tị nạn vô tội.)

3. Sử dụng như trạng từ (Adverb):

  • Mô tả cách một người hành động: "The helplessly weeping woman needed comfort." (Người phụ nữ khóc nấc lộn xộn cần được an ủi.) (Hiếm khi sử dụng dạng này)

Một số lưu ý:

  • Liên quan đến cảm xúc: "Helpless" thường mang sắc thái cảm xúc mạnh, đặc biệt là sự sợ hãi, đau khổ và cần sự giúp đỡ.
  • Thường đi kèm với sự yếu ớt: Nó thường được sử dụng khi người hoặc vật bị yếu đuối, không có khả năng tự bảo vệ hoặc tự mình giải quyết vấn đề.

Ví dụ khác:

  • "She felt helpless when she realized she'd lost her passport." (Cô cảm thấy vô cùng bất lực khi nhận ra mình đã mất hộ chiếu.)
  • "The animal shelter struggles to find homes for helpless puppies." (Nhà hộ tống động vật luôn phải vật lộn để tìm kiếm mái ấm cho những chú chó con vô tội.)

Bạn có thể luyện tập sử dụng từ "helpless" bằng cách viết câu hoặc tìm các ví dụ trong các văn bản tiếng Anh khác. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này!


Bình luận ()