unable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unable nghĩa là không thể, không có khẳ năng. Học cách phát âm, sử dụng từ unable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unable

unableadjective

không thể, không có khẳ năng

/ʌnˈeɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ unable

Từ "unable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌn.ə.bəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

  • ʌ (âm "u" ngắn, giống như trong tiếng Việt)
  • ə (âm "ə" không rõ ràng, giống như âm "a" trong chữ "about" hoặc âm "uh" rất ngắn)
  • bəl (giống như "bal" trong tiếng Việt)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unable trong tiếng Anh

Từ "unable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể, không có khả năng để làm một điều gì đó. Nó diễn tả một tình trạng không có khả năng thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "unable" một cách chi tiết:

1. Cấu trúc và cách sử dụng:

  • Cấu trúc: unable + to + verb (không thể + làm + động từ)
  • Ví dụ:
    • I am unable to lift this heavy box. (Tôi không thể nâng hộp nặng này.)
    • She was unable to speak after the accident. (Cô ấy không thể nói sau vụ tai nạn.)
    • They were unable to find a solution to the problem. (Họ không thể tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

2. Các ngữ cảnh sử dụng thường gặp:

  • Khả năng thể chất: Diễn tả sự thiếu khả năng thực hiện một hành động do sức khỏe hoặc thể chất.
    • He's unable to walk because of his injury. (Anh ấy không thể đi bộ vì vết thương.)
    • The patient is unable to move his arm. (Bệnh nhân không thể cử động tay.)
  • Khả năng nhận thức: Diễn tả sự thiếu khả năng hiểu được hoặc phản ứng với điều gì đó.
    • The child was unable to understand the instructions. (Trẻ em không thể hiểu hướng dẫn.)
    • He became unable to remember his own name. (Anh ấy trở nên không thể nhớ tên của mình.)
  • Khả năng hành động: Diễn tả sự không thể làm hoặc thực hiện một việc cụ thể.
    • We are unable to process your request at this time. (Chúng tôi không thể xử lý yêu cầu của bạn vào thời điểm này.)
    • The company is unable to fulfill the order because of supply issues. (Công ty không thể đáp ứng đơn hàng do vấn đề nguồn cung.)
  • Sự không có khả năng do hoàn cảnh: Diễn tả sự không thể làm điều gì đó do hoàn cảnh bên ngoài.
    • They were unable to travel due to the bad weather. (Họ không thể đi du lịch do thời tiết xấu.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Cannot: Thường diễn tả sự không thể thực hiện một hành động một cách nhất quán hoặc thường xuyên. Ví dụ: "I cannot swim." (Tôi không thể bơi.)
  • Unable: Thường diễn tả sự không thể thực hiện một hành động trong một thời điểm cụ thể hoặc vì một lý do nhất định. Ví dụ: “I am unable to go to the party tonight.” (Tôi không thể đến bữa tiệc tối nay.)
  • Uncapable: Diễn tả sự thiếu khả năng để làm một điều gì đó một cách chung chung. Ví dụ: "He is incapable of lying.” (Anh ấy không thể nói dối.)

4. Lưu ý:

  • "Unable" thường được sử dụng với các động từ ở dạng cơ bản hoặc nguyên thể.
  • Cấu trúc "unable to" được coi là đúng ngữ pháp và phổ biến nhất.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unable" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()