
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disabled nghĩa là bất lực, không có khả năng. Học cách phát âm, sử dụng từ disabled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bất lực, không có khả năng
Cách phát âm từ "disabled" trong tiếng Anh là:
/dɪˈsɛbld/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo thêm qua các kênh phát âm trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disabled" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Người khuyết tật | He is a disabled veteran. |
Không hoạt động/bị lỗi | The computer is disabled. |
Vô hiệu hóa (verb) | She disabled the spam filter. |
Tiện nghi cho người khuyết tật | The hotel has disabled access. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disabled" trong tiếng Anh!
The government launched a campaign to promote equal opportunities for people with _______.
a) disabilities ✅
b) disadvantaged ❌ (gây nhiễu: nghĩa gần nhưng không đồng nghĩa)
c) injured ❌ (sai ngữ cảnh)
Which terms are appropriate in formal documents? (Chọn 2)
a) handicapped ❌ (lỗi thời)
b) disabled ✅
c) differently abled ✅
The organization provides scholarships for _______ students pursuing higher education.
a) disabled ✅
b) poor ❌ (nhiễu do khác nghĩa)
c) blind ✅ (cũng đúng nhưng không phải từ cần luyện)
The building’s _______ access features include Braille signs and tactile paths.
a) disabled ❌ (sai ngữ pháp)
b) disability ✅ (dạng danh từ)
c) accessible ✅
She volunteers at a center supporting _______ children with mobility impairments.
a) sick ❌
b) disabled ✅
c) paralyzed ✅ (đúng nhưng cụ thể hơn)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()