disabled là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disabled nghĩa là bất lực, không có khả năng. Học cách phát âm, sử dụng từ disabled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disabled

disabledadjective

bất lực, không có khả năng

/dɪsˈeɪbld/
Định nghĩa & cách phát âm từ disabled

Cách phát âm từ "disabled" trong tiếng Anh là:

/dɪˈsɛbld/

Phát âm chi tiết:

  • di - nghe giống như "di" trong từ "did"
  • sɛb - nhấn mạnh âm "s" và "b" phát âm rõ ràng.
  • ld - phát âm như "l" và "d" trong "lad"

Bạn có thể tham khảo thêm qua các kênh phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disabled trong tiếng Anh

Từ "disabled" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Miêu tả người khuyết tật:

  • Đây là nghĩa phổ biến và quan trọng nhất của từ "disabled". Nó dùng để chỉ những người gặp phải khuyết tật về thể chất, tinh thần, giác quan hoặc nhận thức, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • “He is a disabled veteran.” (Ông ấy là một cựu chiến binh khuyết tật.)
    • “The city has many facilities for disabled people.” (Thành phố có rất nhiều tiện nghi cho người khuyết tật.)
    • “We should be more inclusive of disabled individuals.” (Chúng ta nên hòa nhập nhiều hơn đối với những người khuyết tật.)

2. Mô tả một cái gì đó không hoạt động hoặc bị lỗi:

  • Trong trường hợp này, "disabled" có nghĩa là không thể sử dụng, không hoạt động hoặc bị vô hiệu hóa.
  • Ví dụ:
    • “The computer is disabled until further notice.” (Máy tính bị vô hiệu hóa cho đến khi thông báo tiếp theo.)
    • “He disabled the security system.” (Anh ấy vô hiệu hóa hệ thống an ninh.)
    • “The software was disabled due to a bug.” (Phần mềm bị vô hiệu hóa do lỗi.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Disabled access: (Tiếp cận cho người khuyết tật) – Các biện pháp hỗ trợ giúp người khuyết tật dễ dàng di chuyển và tiếp cận các địa điểm.
  • Disabled parking: (Bãi đậu xe cho người khuyết tật) – Bãi đậu xe dành riêng cho những người có giấy phép đậu xe cho người khuyết tật.
  • Disable (verb): (Vô hiệu hóa) – Hành động làm cho một cái gì đó không thể sử dụng hoặc không hoạt động nữa.
    • “She disabled the spam filter.” (Cô ấy vô hiệu hóa bộ lọc spam.)

Lưu ý quan trọng:

  • Sử dụng từ "disabled" một cách tôn trọng: Khi nói về người khuyết tật, việc sử dụng từ "disabled" thường được coi là phù hợp. Tuy nhiên, quan trọng là sử dụng nó một cách tôn trọng và tránh sử dụng như một danh từ chỉ bản thân người đó. Thay vào đó, hãy sử dụng cụm từ "person with a disability" hoặc “disabled person” để thể hiện sự tôn trọng và nhấn mạnh rằng họ là một cá nhân với khuyết tật chứ không chỉ là “người khuyết tật”.
  • Sử dụng "disability" thay vì "disabled" trong nhiều trường hợp: "Disability" (khuyết tật) là một danh từ chung và thường được coi là cách tiếp cận tôn trọng hơn.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Người khuyết tật He is a disabled veteran.
Không hoạt động/bị lỗi The computer is disabled.
Vô hiệu hóa (verb) She disabled the spam filter.
Tiện nghi cho người khuyết tật The hotel has disabled access.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disabled" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng disabled

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new shopping mall provides ramps and elevators to ensure accessibility for _______ individuals.
  2. Many public buses now have priority seating for elderly and _______ passengers.
  3. The charity organizes vocational training for _______ veterans to help them reintegrate into society.
  4. The museum’s audio guide system is designed for visitors with _______ hearing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government launched a campaign to promote equal opportunities for people with _______.
    a) disabilities ✅
    b) disadvantaged ❌ (gây nhiễu: nghĩa gần nhưng không đồng nghĩa)
    c) injured ❌ (sai ngữ cảnh)

  2. Which terms are appropriate in formal documents? (Chọn 2)
    a) handicapped ❌ (lỗi thời)
    b) disabled ✅
    c) differently abled ✅

  3. The organization provides scholarships for _______ students pursuing higher education.
    a) disabled ✅
    b) poor ❌ (nhiễu do khác nghĩa)
    c) blind ✅ (cũng đúng nhưng không phải từ cần luyện)

  4. The building’s _______ access features include Braille signs and tactile paths.
    a) disabled ❌ (sai ngữ pháp)
    b) disability ✅ (dạng danh từ)
    c) accessible ✅

  5. She volunteers at a center supporting _______ children with mobility impairments.
    a) sick ❌
    b) disabled ✅
    c) paralyzed ✅ (đúng nhưng cụ thể hơn)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The law protects people who have physical or mental impairments.
    → Rewrite using "disabled".
  2. Original: The hospital has special equipment for patients with limited mobility.
    → Rewrite using a form of "disabled".
  3. Original: The software update improved features for users who are visually impaired.
    → Rewrite without using "disabled".

Đáp án:

Bài 1:

  1. disabled
  2. disabled
  3. wounded (nhiễu: tập trung vào thương tật do chiến tranh)
  4. impaired (nhiễu: chỉ khuyết tật cụ thể)

Bài 2:

  1. a) disabilities
  2. b) disabled, c) differently abled
  3. a) disabled, c) blind
  4. b) disability, c) accessible
  5. b) disabled, c) paralyzed

Bài 3:

  1. The law protects disabled people.
  2. The hospital has special equipment for disabled patients.
  3. The software update improved features for blind users. (Thay thế bằng từ cụ thể)

Bình luận ()