unsuccessful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unsuccessful nghĩa là không thành công, thất bại. Học cách phát âm, sử dụng từ unsuccessful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unsuccessful

unsuccessfuladjective

không thành công, thất bại

/ˌʌnsəkˈsɛsf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ unsuccessful

Phát âm từ "unsuccessful" trong tiếng Anh như sau:

/ʌnˈsəkˈsesfl/

Phân tích từng âm tiết:

  • un-: /ʌn/ (như "un" trong "under")
  • suc-: /sək/ (âm "s" giống như "s" trong "sun", âm "c" giống như "k" trong "kite")
  • cess-: /ˈses/ (âm "e" kéo dài)
  • ful: /fl/ (như "ful" trong "full")

Bạn có thể luyện tập theo các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce unsuccessful" trên Google sẽ cho bạn nghe bản ghi âm phát âm chính xác.
  • YouTube: Có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ này trên YouTube.
  • Từ điển trực tuyến: Các từ điển như Merriam-Webster, Cambridge Dictionary đều có bản ghi âm phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unsuccessful trong tiếng Anh

Từ "unsuccessful" trong tiếng Anh có nghĩa là không thành công, thất bại. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một vài ví dụ:

1. Sử dụng như tính từ (adjective):

  • Để miêu tả một việc gì đó không đạt được kết quả mong muốn:
    • "The attempt to launch the rocket was unsuccessful." (Thử nghiệm phóng tên lửa không thành công.)
    • "Despite her best efforts, the project was unsuccessful." (Mặc dù cô ấy đã cố gắng hết sức, dự án vẫn thất bại.)
    • "He had an unsuccessful interview for the job." (Anh ấy có một buổi phỏng vấn không thành công để xin việc.)

2. Sử dụng như trạng từ (adverb):

  • Để mô tả một hành động hoặc sự việc diễn ra không thành công:
    • "The negotiation ended unsuccessfully." (Cuộc đàm phán kết thúc không thành công.)
    • "She tried to fix the car, but it was unsuccessfully." (Cô ấy cố gắng sửa xe, nhưng không thành công.)

Dưới đây là một số ví dụ khác, chia theo ngữ cảnh:

  • Kinh doanh: "The new product launch was unsuccessful due to poor marketing." (Lanç hình phẩm mới đã thất bại do marketing kém.)
  • Thể thao: “The team’s final game was unsuccessful.” (Trận đấu cuối cùng của đội không thành công.)
  • Học tập: “He had an unsuccessful exam.” (Học sinh của anh có kết quả thi không tốt.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms (từ đồng nghĩa): Bạn có thể thay thế "unsuccessful" bằng các từ như "failure," "unsuccessful," "fruitless," "abortive," "unproductive."
  • Phần lớn, "unsuccessful" thường được sử dụng để mô tả kết quả, chứ không phải là người hoặc vật.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi ví dụ về cách sử dụng "unsuccessful" trong một tình huống cụ thể (như một bài viết, một tin tức, hoặc một cuộc trò chuyện) sao cho?


Bình luận ()