doomed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

doomed nghĩa là cam chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ doomed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ doomed

doomedadjective

cam chịu

/duːmd//duːmd/

Từ "doomed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dō-md

Phần "doomed" được phát âm thành hai âm tiết:

  1. do - nghe giống như "do" trong "dog"
  2. md - nghe giống như "m" và "d" liên tiếp (như trong "mad")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ doomed trong tiếng Anh

Từ "doomed" trong tiếng Anh mang nghĩa bị định trước là thất bại, bị báo hiệu xấu, hoặc sẽ gặp phải một kết cục bi thảm. Nó thường được dùng để diễn tả một tình huống, một người hoặc một vật thể có số phận không mấy tốt đẹp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "doomed" một cách chi tiết:

1. Như tính từ (adjective):

  • Meaning: được định trước là thất bại, không thể tránh khỏi điều xấu.
  • Examples:
    • "The ancient city was doomed to fall to invaders." (Thành phố cổ bị định trước là sẽ sụp đổ trước quân xâm lược.)
    • "He felt doomed after the accident." (Anh ta cảm thấy bất lực và như thể số phận đã quyết định sau vụ tai nạn.)
    • "The project was doomed from the start due to lack of funding." (Dự án này đã bị định đoạt ngay từ đầu vì thiếu kinh phí.)

2. Như động từ (verb):

  • Meaning: gây ra sự thất bại hoặc bi kịch cho ai đó hoặc cái gì đó.
  • Examples:
    • "The ship was doomed when the storm hit." (Hòn tàu bị định đoạt khi bão ập đến.)
    • "Their love was doomed from the moment they met." (Tình yêu của họ đã bị định đoạt ngay từ khi họ gặp nhau.)
    • "The Roman Empire was doomed to collapse under its own weight." (Vương quốc La Mã bị định đoạt bởi chính trọng lượng của nó.)

3. Sử dụng với cụm từ:

  • To be doomed: được định trước là thất bại, không tránh khỏi điều xấu.
  • Doomed to failure: được định trước là thất bại.
  • Doomed for [something]: bị định trước để [điều gì đó] (thường là điều tiêu cực).

Lưu ý:

  • "Doomed" thường mang sắc thái bi quan và mang ý nghĩa về số phận, vận mệnh.
  • Nó thường được dùng trong văn viết, sách, phim ảnh, và các tình huống trang trọng.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "doomed" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "doomed". Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với doomed


Bình luận ()