
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
inevitable nghĩa là không thể tránh được, chắc chắn xảy ra. Học cách phát âm, sử dụng từ inevitable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra
Phát âm từ "inevitable" trong tiếng Anh như sau:
/ɪˈνεɪvɪtəbl̩/
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Tổng hợp: /ɪˈνεɪvɪtəbl̩/ (i-neh-vi-ta-bəl)
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce inevitable."
Chúc bạn học tốt!
Từ "inevitable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể tránh khỏi, kết thúc không thể tránh, đã định. Nó được dùng để mô tả một sự kiện hoặc kết quả mà, dựa trên hoàn cảnh hoặc tình hình hiện tại, có vẻ như nó chắc chắn sẽ xảy ra.
Dưới đây là cách sử dụng từ "inevitable" trong các ngữ cảnh khác nhau với ví dụ:
Lưu ý:
Tóm lại, "inevitable" là một từ hữu ích để diễn tả những điều có vẻ như đã được sắp đặt sẵn hoặc không thể thay đổi. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này!
Chọn từ thích hợp: inevitable / predictable / avoidable / certain
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể có nhiều đáp án):
The decline of small businesses during the economic crisis was:
a) inevitable
b) preventable
c) foreseeable
d) accidental
If negotiations fail, war might become __________.
a) inevitable
b) impossible
c) uncertain
d) optional
Technological progress is __________, but its speed varies.
a) inevitable
b) avoidable
c) controllable
d) reversible
Her success was __________ because of her consistent effort.
a) predictable
b) inevitable
c) surprising
d) unlikely
The team believed the loss was __________ after their star player got injured.
a) inevitable
b) preventable
c) deserved
d) manageable
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()