predominant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

predominant nghĩa là chiếm ưu thế. Học cách phát âm, sử dụng từ predominant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ predominant

predominantadjective

chiếm ưu thế

/prɪˈdɒmɪnənt//prɪˈdɑːmɪnənt/

Từ "predominant" có cách phát âm như sau:

  • ˈprɛd.ə.mɪ.nənt

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ˈprɛd: Phát âm giống như "pred" trong "predator" nhưng kéo dài một chút.
  • ə: Âm "uh" ngắn, không rõ ràng, giống như âm "a" trong "about".
  • mɪ: Phát âm giống như "mi" trong "mind".
  • nənt: Phát âm giống như "nament" nhưng với âm cuối là "nt" nghe nhẹ nhàng hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ predominant trong tiếng Anh

Từ "predominant" trong tiếng Anh có nghĩa là quyết định, chiếm ưu thế, hoặc phổ biến nhất. Nó thường dùng để mô tả một thứ gì đó xuất hiện hoặc được quan tâm nhiều hơn các thứ khác trong một đám đông, một tình huống, một khu vực, v.v.

Dưới đây là cách sử dụng từ "predominant" và các ví dụ minh họa:

1. Trong ngữ cảnh chung (General context):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ thứ gì đó chiếm ưu thế hoặc phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • “White is the predominant color in the landscape.” (Trắng là màu quyết định trong khung cảnh này.)
    • “The predominant opinion among the students is that the exam was too difficult.” (Ý kiến phổ biến nhất trong số các sinh viên là bài thi quá khó.)
    • “A predominant feature of the old building is its impressive facade.” (Đặc điểm quyết định của tòa nhà cổ là kiến trúc mặt tiền ấn tượng.)

2. Trong ngữ cảnh thống kê (Statistical context):

  • Định nghĩa: Chỉ giá trị hoặc kết quả chiếm phần lớn nhất trong một tập dữ liệu.
  • Ví dụ:
    • “The predominant age group in the city is between 25 and 35.” (Nhóm độ tuổi chiếm ưu thế trong thành phố là từ 25 đến 35.)
    • “The predominant trend in the economy is towards increasing inflation.” (Xu hướng quyết định trong nền kinh tế là lạm phát tăng lên.)

3. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật (Literary and artistic context):

  • Định nghĩa: Thường dùng để mô tả một chủ đề, hình ảnh, hoặc màu sắc được sử dụng nhiều nhất trong một tác phẩm.
  • Ví dụ:
    • “The predominant theme in the poem is loss and grief.” (Chủ đề quyết định trong bài thơ là mất mát và đau buồn.)
    • “The artist used a predominant palette of blues and greens in her painting.” (Nhà họa sĩ sử dụng bảng màu quyết định chủ yếu là xanh lam và xanh lá cây trong bức tranh của mình.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế cho "predominant" tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Dominant: (Quyết định, chủ đạo) - Thường mạnh mẽ và rõ ràng hơn "predominant".
  • Prevalent: (Phổ biến, xuất hiện rộng rãi) - Nhấn mạnh sự xuất hiện rộng rãi hơn sự chiếm ưu thế.
  • Chief: (Chủ yếu, chính)
  • Main: (Chính)

Để bạn dễ hình dung hơn, hãy xem xét các câu sau:

  • Predominant: “The predominant smell in the kitchen was garlic.” (Mùi tỏi là mùi phổ biến nhất trong căn bếp.)
  • Dominant: “The dominant feature of the house was its large windows.” (Đặc điểm chủ yếu của ngôi nhà là những cửa sổ lớn.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "predominant" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()