prevalent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prevalent nghĩa là phổ biến. Học cách phát âm, sử dụng từ prevalent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prevalent

prevalentadjective

phổ biến

/ˈprevələnt//ˈprevələnt/

Phát âm từ "prevalent" trong tiếng Anh là:

ˈprɛvəlnt

Phát âm chi tiết hơn như sau:

  • pre: nghe như "pre" trong "pretty"
  • valent: nghe như "val-ent", với "val" giống như "valet" và "ent" giống như "went".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prevalent trong tiếng Anh

Từ "prevalent" trong tiếng Anh có nghĩa là "phổ biến," "thường thấy," hoặc "chiếm ưu thế." Nó mô tả một điều gì đó xuất hiện, được sử dụng, hoặc có ảnh hưởng rộng rãi trong một cộng đồng, khu vực, hoặc giai đoạn. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Physical prevalence: Khi nói về sức khỏe, “prevalent” có nghĩa là bệnh hoặc tình trạng sức khỏe phổ biến. Ví dụ:

    • "The flu is prevalent during the winter months." (Cúm là phổ biến vào tháng 12).
    • "High blood pressure is a prevalent condition in older adults." (Tăng huyết áp là tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi).
  • Spatial prevalence: Khi nói về địa lý, “prevalent” có nghĩa là một điều gì đó phổ biến trong một khu vực nhất định. Ví dụ:

    • “Rice is prevalent in the Mekong Delta region.” (Cần cấy rất phổ biến ở vùng Đồng bằng Mekong).

2. Nghĩa bóng (thường gặp hơn):

  • General use/opinion: “Prevalent” được dùng để mô tả quan điểm, ý tưởng, hoặc hành vi thường thấy trong một nhóm người hoặc xã hội. Ví dụ:
    • “Impatience is prevalent among young people.” (Sự thiếu kiên nhẫn phổ biến ở giới trẻ).
    • “A sense of optimism is prevalent after the election.” (Sự lạc quan là phổ biến sau cuộc bầu cử).
    • “The idea of working from home is now prevalent." (Ý tưởng làm việc tại nhà đã trở nên phổ biến).

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • "It is prevalent that..." - "Rất nhiều/phổ biến là..."

    • "It is prevalent that students often procrastinate." (Rất nhiều sinh viên thường trì hoãn).
  • "Prevalent in..." - “Phổ biến ở…”

    • "Prevalent in rural areas" (Phổ biến ở vùng nông thôn)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms: "Prevalent" thường đi đôi với các từ đồng nghĩa như "common," "widespread," "typical," "usual," "dominant." Việc lựa chọn từ nào phù hợp nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Opposites: “Prevalent” có đối lập là "rare," "uncommon," "infrequent."

Ví dụ tổng hợp:

  • "Due to deforestation, the number of endangered species is increasingly prevalent." (Nó có nghĩa là có ngày càng nhiều loài nguy cấp do nạn phá rừng).
  • “Smoking was prevalent in the 1960s, but it is now less common." (Ngày xưa hút thuốc lá rất phổ biến, nhưng hiện nay nó ít phổ biến hơn).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “prevalent,” bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp cho tôi một tình huống cụ thể và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt ý đó bằng từ "prevalent" một cách chính xác nhất.


Bình luận ()