rampant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rampant nghĩa là hung hăng. Học cách phát âm, sử dụng từ rampant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rampant

rampantadjective

hung hăng

/ˈræmpənt//ˈræmpənt/

Từ "rampant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ræmpənt/
  • Phát âm gần đúng: "Ramp-ent"

Giải thích từng phần:

  • Ramp: Phát âm giống như từ "ram" (kem) nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh.
  • ent: Phát âm giống như từ "end" (cuối) nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn.

Mẹo: Hãy tập trung vào việc giữ nguyên âm "a" trong "ramp" và âm "en" trong "ent".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rampant trong tiếng Anh

Từ "rampant" trong tiếng Anh có nghĩa là "lan tràn, bừa bãi, hoang dại, bùng nổ". Nó thường được sử dụng để mô tả một tình hình hoặc hành vi nào đó diễn ra một cách thái quá, không kiểm soát được và có thể gây hại.

Dưới đây là cách sử dụng "rampant" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tình trạng lan tràn, bừa bãi:

  • Rampant inflation: Lạm phát lan tràn (tức là lạm phát xảy ra một cách nhanh chóng và mạnh mẽ).
  • Rampant corruption: Bán thông dịch hoang dại (tức là bán thông dịch diễn ra rộng rãi và tràn lan trong một tổ chức hoặc xã hội).
  • Rampant crime: Hình sự lan tràn (tức là tội phạm diễn ra một cách phổ biến và không kiểm soát).
  • Rampant poverty: Bệnh nghèo khổ lan tràn (tức là tình trạng nghèo đói diễn ra rộng rãi và nghiêm trọng).

2. Mô tả hành vi hoặc xu hướng diễn ra một cách thái quá:

  • Rampant rumors: Tin đồn bùng nổ (tức là tin đồn lan truyền một cách nhanh chóng và rộng rãi).
  • Rampant copying: Sao chép bừa bãi (tức là hành vi sao chép xảy ra một cách tràn lan và không kiểm soát).
  • Rampant speculation: Đầu cơ bừa bãi (tức là hành vi đầu cơ diễn ra một cách bừa bãi và không có căn cứ).

3. Trong ngữ cảnh hình ảnh hóa (thường liên quan đến động vật):

  • Rampant horses: Những con ngựa hoang (tức là những con ngựa sống tự do trong hoang dã, không bị tam tàng).

Ví dụ sử dụng trong câu:

  • "The rampant spread of misinformation online is a serious problem." (Sự lan truyền lan tràn của thông tin sai lệch trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng.)
  • "The rampant use of plastic has had a devastating impact on the environment." (Sự sử dụng lan tràn nhựa đã có tác động tàn phá đến môi trường.)

Lưu ý:

  • "Rampant" thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra một tình hình hoặc hành vi không mong muốn.
  • Thường được so sánh với động vật "rampant" (mặc cả) để nhấn mạnh sự hoang dã, bừa bãi và không kiểm soát.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rampant" trong tiếng Anh!


Bình luận ()