
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
loose nghĩa là lỏng, không chặt. Học cách phát âm, sử dụng từ loose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lỏng, không chặt
Từ "loose" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "The rope is loose." (Dây thừng đã lỏng.)
Ví dụ: "Loose-leaf paper" (Giấy rời). (Trong từ này, "loose" được coi là một phần của từ ghép và phát âm ngắn hơn.)
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "loose" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính chất | Không chặt, lỏng lẻo | "The door was loose." |
Thái độ | Vui vẻ, tự do | "They were loose and laughing." |
Tính chất | Không nghiêm túc | "He had a loose approach to learning." |
Động từ | Buộc lỏng | "Loosen your grip." |
Trò chơi bài | Bài không được giữ chặt | "He has a loose deck." |
Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "loose" trong một câu cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "loose" không? Ví dụ: sử dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc cách phân biệt nó với các từ đồng nghĩa như "loose" và "free"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()