loose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loose nghĩa là lỏng, không chặt. Học cách phát âm, sử dụng từ loose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loose

looseadjective

lỏng, không chặt

/luːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ loose

Từ "loose" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /luːs/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phát âm: "luːs" - nghe như "luu" (giống như "lưu") + "s".
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • "l" phát âm giống như "l" trong "light".
    • "oo" phát âm như âm "oo" trong "moon" hoặc "food".
    • "s" phát âm như "s" trong "sun".

Ví dụ: "The rope is loose." (Dây thừng đã lỏng.)

2. /lʊs/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các từ ghép)

  • Phát âm: "lʊs" - nghe như "lùs".
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • "l" phát âm giống như "l" trong "lamp".
    • "u" phát âm ngắn, giống như "u" trong "cut".
    • "s" phát âm như "s" trong "sun".

Ví dụ: "Loose-leaf paper" (Giấy rời). (Trong từ này, "loose" được coi là một phần của từ ghép và phát âm ngắn hơn.)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể hỏi người bản xứ hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Forvo, hoặc Elsa Speak để nghe và luyện tập phát âm.
  • Bạn cũng có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "how to pronounce loose".

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loose trong tiếng Anh

Từ "loose" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Không chặt, lỏng lẻo:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "loose". Nó chỉ một thứ gì đó không được cố định chặt chẽ, không khóa chặt.
    • Ví dụ:
      • "The button on my shirt is loose." (Cánh cúc áo của tôi lỏng.)
      • "He has loose teeth." (Anh ấy có răng lỏng.)
      • "The rope was loose, so it slipped." (Dây thừng lỏng, nên nó trượt.)

2. (Vui vẻ, tự do):

  • Trong một số ngữ cảnh, "loose" có thể dùng để mô tả một thái độ hoặc hành vi vui vẻ, tự do, không bị ràng buộc.
    • Ví dụ:
      • "They were loose and happy at the party." (Họ vui vẻ và tự do tại bữa tiệc.)
      • "She had a loose attitude towards rules." (Cô ấy có thái độ thoải mái đối với quy tắc.)

3. (Đơn giản, không nghiêm túc):

  • "Loose" cũng có thể dùng để chỉ một thứ gì đó không nghiêm túc, không quan trọng, không tập trung.
    • Ví dụ:
      • "He was talking about a loose idea he had." (Anh ấy đang nói về một ý tưởng không nghiêm túc mà anh ấy có.)

4. (Động từ - Buộc lỏng):

  • "Loose" còn là một động từ, có nghĩa là buông, nới lỏng.
    • Ví dụ:
      • "Please loosen your tie." (Hãy nới lỏng cà vạt của bạn.)
      • "She loosened the screws." (Cô ấy đã buông các con ốc vít.)

5. (Trong trò chơi bài, tú lơ khong):

  • Trong ngữ cảnh chơi bài, "loose" có nghĩa là bài không được giữ chặt, dễ dàng úp để nhìn thấy.
    • Ví dụ: "He has a loose deck of cards." (Anh ấy có bộ bài không được giữ chặt.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Tính chất Không chặt, lỏng lẻo "The door was loose."
Thái độ Vui vẻ, tự do "They were loose and laughing."
Tính chất Không nghiêm túc "He had a loose approach to learning."
Động từ Buộc lỏng "Loosen your grip."
Trò chơi bài Bài không được giữ chặt "He has a loose deck."

Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "loose" trong một câu cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "loose" không? Ví dụ: sử dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc cách phân biệt nó với các từ đồng nghĩa như "loose" và "free"?

Thành ngữ của từ loose

all hell broke loose
(informal)suddenly there was a lot of noise, arguing, fighting, etc.
  • There was a loud bang and then all hell broke loose.
break/cut (somebody/something) loose from somebody/something
to separate yourself or somebody/something from a group of people or their influence, etc.
  • The organization broke loose from its sponsors.
  • He cut himself loose from his family.
hang/stay loose
(especially North American English, informal)to remain calm; to not worry
  • It's OK—hang loose and stay cool.
have a loose tongue
to talk too much, especially about things that are private
    have a screw loose
    (informal)to be slightly strange in your behaviour
      let loose
      (informal)to do something or to happen in a way that no one controls
      • Teenagers need a place to let loose.
      let loose something
      to make a noise or remark, especially in a loud or sudden way
      • She let loose a stream of abuse.
      let somebody/something loose
      to free somebody/something from whatever holds them/it in place
      • She let her hair loose and it fell around her shoulders.
      • Who's let the dog loose?
      to give somebody complete freedom to do what they want in a place or situation
      • He was at last let loose in the kitchen.
      • A team of professionals were let loose on the project.
      play fast and loose (with somebody/something)
      (old-fashioned)to treat somebody/something in a way that shows that you feel no responsibility or respect for them

        Bình luận ()