Từ "explosive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường nghĩa chính:
1. Liên quan đến Bom và Vật Nổ (Physical Explosion):
- Định nghĩa: Mô tả một sự nổ mạnh, phóng ra nhiều năng lượng, gây ra thiệt hại vật chất.
- Ví dụ:
- "The explosive device was found hidden in the park." (Chiếc thiết bị nổ được tìm thấy giấu trong công viên.)
- "The explosive force of the bomb destroyed the building." (Sức nổ của bom đã phá hủy tòa nhà.)
- "The military used explosives to clear the minefield." (Lực lượng quân đội sử dụng thuốc nổ để dọn dẹp khu vực mìn.)
2. Tính cách, Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ (Volatile Personality):
- Định nghĩa: Mô tả một người có tính cách bốc đồng, dễ nổi giận, tức giận, hoặc có những phản ứng mạnh mẽ, bất ngờ.
- Ví dụ:
- "He has an explosive temper and often loses his cool in anger." (Anh ấy có tính cách bốc đồng và thường mất bình tĩnh vì tức giận.)
- "Her explosive reaction to the criticism surprised everyone." (Phản ứng dữ dội của cô ấy trước lời chỉ trích khiến tất cả mọi người ngạc nhiên.)
- "Don't let your explosive emotions control you." (Đừng để những cảm xúc bốc đồng của bạn kiểm soát bạn.)
3. Về Sự Thật hoặc Thông Tin (Sudden Revelation):
- Định nghĩa: Mô tả một sự tiết lộ bất ngờ và mạnh mẽ, thường là những điều gây sốc hoặc quan trọng. (“Explosive” ở đây mang nghĩa “bùng nổ”, “phản cảm”, “gây chấn động”)
- Ví dụ:
- "The report contained explosive information about the company's finances." (Báo cáo chứa thông tin gây chấn động về tình hình tài chính của công ty.)
- "Her memoir was an explosive account of her troubled childhood." (Cuốn hồi ký của cô ấy là một cuốn sách tiết lộ những điều gây sốc về tuổi thơ đầy biến động của cô ấy.)
4. (Ít dùng hơn) Về Sức Mạnh của Một Hệ Thống (High-Pressure System):
- Định nghĩa: Thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật để mô tả một hệ thống có áp suất rất cao. (Ít dùng trong văn nói thông thường)
Lưu ý:
- Tính chất so sánh: “Explosive” thường được sử dụng để so sánh một thứ gì đó với một sự nổ mạnh mẽ, cả về mặt vật chất lẫn cảm xúc.
- Nghĩa bóng: Trong nhiều trường hợp, "explosive" được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả một sức mạnh, sự năng lượng hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "explosive", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết cụ thể bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn.
Bình luận ()