sudden là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sudden nghĩa là thình lình, đột ngột. Học cách phát âm, sử dụng từ sudden qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sudden

suddenadjective

thình lình, đột ngột

/ˈsʌdn/
Định nghĩa & cách phát âm từ sudden

Từ "sudden" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • səˈdən

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • - Phát âm giống như "s" trong "sun" nhưng hơi kéo dài và có âm "uh" ở giữa.
  • ˈdən - Phát âm "d" như trong "dog", sau đó là "ən" giống như "in" nhưng âm "n" ngắn. Phần này là trọng âm của từ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng luyện phát tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sudden trong tiếng Anh

Từ "sudden" trong tiếng Anh có nghĩa là "bất ngờ", "tức khắc", "ngay lập tức". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một sự kiện, hành động xảy ra nhanh chóng, không dự đoán được:

  • Sudden rain: (Mưa bất ngờ) - The rain started suddenly, and we had to take cover. (Mưa bắt đầu đột ngột, chúng tôi phải tìm nơi trú ẩn.)
  • A sudden movement: (Một động tác bất ngờ) - He made a sudden movement and knocked over the vase. (Anh ta thực hiện một động tác bất ngờ và làm đổ lọ hoa.)
  • Sudden change in weather: (Sự thay đổi thời tiết đột ngột) - There was a sudden change in weather; the sunny day turned into a storm. (Thời tiết thay đổi đột ngột; ngày nắng ấm chuyển thành bão.)
  • A sudden attack: (Một cuộc tấn công bất ngờ) - The enemy launched a sudden attack. (Quân đối phương tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ.)

2. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ xuất hiện một cách nhanh chóng:

  • A sudden realization: (Một khoảnh khắc nhận ra đột ngột) - I had a sudden realization that I had left my keys at home. (Tôi nhận ra một khoảnh khắc rằng mình đã quên chìa khóa ở nhà.)
  • A sudden feeling of sadness: (Một cảm giác buồn bã đột ngột) - She felt a sudden feeling of sadness when she heard the news. (Cô ấy cảm thấy một cảm giác buồn bã đột ngột khi nghe tin.)

3. Sử dụng với các tính từ để nhấn mạnh sự đột ngột:

  • Suddenly: (Bất ngờ, tức khắc) - He suddenly opened the door. (Anh ta bất ngờ mở cửa.)
  • Suddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn tắt.)

4. Trong ngữ cảnh khác:

  • Sudden death: (Cú sốc đột ngột, tử vong đột ngột) - The athlete suffered a sudden death on the field. (Vận động viên qua đời đột ngột trên sân.)
  • Sudden growth: (Sự phát triển đột ngột) - The company experienced sudden growth after the new marketing campaign. (Công ty trải qua sự phát triển đột ngột sau chiến dịch tiếp thị mới.)

Mẹo để sử dụng "sudden" hiệu quả:

  • Chú trọng vào sự bất ngờ: "Sudden" luôn liên quan đến sự kiện hoặc cảm xúc xảy ra không mong muốn, không được dự đoán trước.
  • Sử dụng "suddenly" để nhấn mạnh thời điểm xảy ra: "Suddenly" dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách tức khắc.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "sudden" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "sudden", hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ sudden

all of a sudden
quickly and unexpectedly
  • All of a sudden someone grabbed me around the neck.

Bình luận ()