instantaneous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

instantaneous nghĩa là tức thời. Học cách phát âm, sử dụng từ instantaneous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ instantaneous

instantaneousadjective

tức thời

/ˌɪnstənˈteɪniəs//ˌɪnstənˈteɪniəs/

Từ "instantaneous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • n - phát âm như âm "n" thường
  • s - phát âm như âm "s" thường
  • t - phát âm như âm "t" thường
  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • n - phát âm như âm "n" thường
  • e - phát âm như âm "e" cuối từ, gần như không có âm thanh

Tổng hợp: /ɪnˈstæn.tə.neɪ.əs/

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ instantaneous trong tiếng Anh

Từ "instantaneous" trong tiếng Anh có nghĩa là "tức khắc", "ngay lập tức", "không trễ" - diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian rất ngắn, gần như không thể thấy được.

Dưới đây là cách sử dụng từ "instantaneous" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ minh họa:

1. Miêu tả sự kiện xảy ra rất nhanh chóng:

  • Ví dụ: The light flickered instantaneously before going out. (Ánh sáng nhấp nháy ngay lập tức trước khi tắt.)
  • Ví dụ: He gave an instantaneous reaction to the question. (Anh ấy có phản ứng tức khắc với câu hỏi.)
  • Ví dụ: The camera captured an instantaneous image of the explosion. (Máy ảnh đã chụp lại một bức ảnh ngay lập tức của vụ nổ.)

2. Miêu tả một quá trình hoặc thay đổi diễn ra tức thì:

  • Ví dụ: The change in temperature was instantaneous. (Sự thay đổi về nhiệt độ là tức khắc.)
  • Ví dụ: A wave of sadness washed over her instantaneously. (Một cơn sóng buồn bã ập đến ngay lập tức.)

3. Trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học:

  • Ví dụ: Instantaneous current (Dòng điện tức thời) - Giao đoạn cực tiểu và cực đại trong một chu kỳ sóng.
  • Ví dụ: Instantaneous velocity (Vận tốc tức thời) - Vận tốc tại một thời điểm cụ thể.

4. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Instantaneous feedback: Phản hồi tức thì
  • Instantaneous response: Phản hồi tức thì
  • Instantaneous transmission: Truyền tín hiệu tức thời

Lưu ý: Bạn có thể sử dụng "instantaneous" để nhấn mạnh tính nhanh chóng và đột ngột của một hành động hoặc sự kiện.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho "instantaneous":

  • Immediate
  • Instant
  • Rapid
  • Sudden
  • Prompt

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ điển hình hoặc tìm kiếm trên Google với từ khóa "instantaneous" để xem nó được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong một tình huống nhất định không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "instantaneous" về một sự kiện vật lý, hoặc một tình huống trong cuộc sống hàng ngày?


Bình luận ()