instant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

instant nghĩa là lập tức. Học cách phát âm, sử dụng từ instant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ instant

instantadjective

lập tức

/ˈɪnstənt//ˈɪnstənt/

Từ "instant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈɪnstənt/
  • Nghe: [ɪnˈstənt]

Phân tích từng âm tiết:

  1. in: Phát âm giống như âm "in" trong từ "in" (ngắn, nét).
  2. stant:
    • st: Phát âm như "st" trong "stop".
    • an: Phát âm như "ă" trong "cat".
    • t: Phát âm như "t" thường.

Mẹo nhỏ:

  • Luyện tập phát âm nhanh và rõ ràng để nghe được sự khác biệt giữa các âm.
  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và thực hành theo: https://m.youtube.com/watch?v=e_XQo-XjR8g

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ instant trong tiếng Anh

Từ "instant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Ngay lập tức, tức thời:

  • Noun: (Danh từ) – Sự tức thời, khoảnh khắc
    • There was an instant reaction to the news. (Có phản ứng tức thời với tin tức.)
    • An instant decision was needed. (Cần đưa ra quyết định ngay lập tức.)
  • Adjective: (Tính từ) – Ngay lập tức, tức thời
    • Instant noodles (Mì ăn liền) - Đây là một ví dụ kinh điển.
    • We needed an instant solution to the problem. (Chúng ta cần một giải pháp tức thời cho vấn đề.)

2. Đột ngột, bỗng nhiên:

  • Adjective: (Tính từ) – Bỗng nhiên, đột ngột
    • There was an instant change in the weather. (Thời tiết thay đổi đột ngột.)
    • He felt an instant regret. (Anh ta cảm thấy hối hận bỗng nhiên.)

3. (Trong các sản phẩm) Nhanh chóng, tiện lợi:

  • Adjective: (Tính từ) – Nhanh chóng, tiện lợi (thường dùng để miêu tả sản phẩm)
    • Instant coffee (Cà phê hòa tan)
    • Instant messaging (Tin nhắn tức thời)
    • Instant replay (Xem lại tức thì)

4. (Ít dùng hơn) Tức khắc, ngay lập tức (trong một số ngữ cảnh trang trọng):

  • Adverb: (Cụm từ trạng ngữ) – Tức khắc, ngay lập tức (ít dùng trong tiếng Anh hiện đại, thường được thay thế bằng "immediate")
    • The order was carried out instant. (Lệnh được thực hiện tức khắc. - Cách dùng này khá cũ)

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "I made an instant ramen for dinner." (Tôi làm mì ăn liền cho bữa tối.) - Đây là cách sử dụng “instant” như một danh từ (mì ăn liền).
  • "We received an instant response to our email." (Chúng tôi nhận được phản hồi tức thời cho email của mình.) - Đây là cách sử dụng "instant" như tính từ (tức thời).
  • "The audience had an instant reaction of applause." (Khán giả có phản ứng ngay lập tức bằng tiếng vỗ tay.) - Đây là cách sử dụng "instant" để diễn tả phản ứng nhanh chóng.

Lưu ý:

  • "Instant" thường được sử dụng để miêu tả những thứ có thể sử dụng ngay lập tức hoặc mang lại kết quả nhanh chóng.
  • Trong ngữ cảnh sản phẩm, “instant” thường ám chỉ tính tiện lợi và sự nhanh chóng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "instant", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "instant," hãy cung cấp nó cho tôi, tôi sẽ giúp bạn!


Bình luận ()