quick là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quick nghĩa là nhanh. Học cách phát âm, sử dụng từ quick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quick

quickadjective

nhanh

/kwɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ quick

Từ "quick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /kwɪk/ - nguyên âm "i" giống như âm "ee" trong "see", sau đó là âm "k".

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /kɪk/ - nguyên âm "i" giống như âm "ih" trong "bit".

Lưu ý:

  • Âm "k" ở đầu từ phát âm giống như âm "k" trong "kite".
  • Trong cả hai cách phát âm, phụ âm cuối "q" không được phát âm.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn muốn luyện phát âm từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ quick trong tiếng Anh

Từ "quick" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Nhanh (tính chất):

  • Định nghĩa: Mô tả một cái gì đó hoặc ai đó làm việc nhanh chóng.
  • Ví dụ:
    • "He's a quick runner." (Anh ấy là một người chạy nhanh.)
    • "This website is quick to load." (Trang web này tải nhanh.)
    • "She has a quick mind." (Cô ấy có một trí óc nhanh nhạy.)

2. Nhanh chóng (adj.):

  • Định nghĩa: Sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc diễn ra nhanh chóng.
  • Ví dụ:
    • "Let's do it quickly!" (Hãy làm nhanh lên!)
    • "I need a quick answer." (Tôi cần một câu trả lời nhanh.)
    • "He gave me a quick hello." (Anh ấy chỉ chào tôi một cái vắn tắt.)

3. Nhanh nhẹn (adj.):

  • Định nghĩa: Thông minh, nhanh trí, xử lý nhanh.
  • Ví dụ:
    • "She's a quick learner." (Cô ấy là một người học nhanh.)
    • “He’s a quick thinker.” (Anh ấy là một người suy nghĩ nhanh.)

4. "Quick" như một trạng từ (adv.):

  • Định nghĩa: Nhanh chóng, vội vã (thường dùng để biểu thị sự vội vàng).
  • Ví dụ:
    • "He left quickly." (Anh ấy rời đi nhanh chóng.)
    • "She snapped her fingers quickly." (Cô ấy vung tay nhanh chóng.)

5. Quick (nhấn mạnh sự nhanh chóng, thường mang tính chất hài hước hoặc ước thúc):

  • Định nghĩa: Sử dụng để nhấn mạnh sự nhanh chóng của một hành động, thường mang tính khẳng định hoặc hài hước.
  • Ví dụ:
    • "It was quick!" (Nhanh đấy!) - (dùng để khẳng định một hành động vừa diễn ra rất nhanh)
    • "Quick, grab the bag!" (Nhanh, lấy túi đi!) - (dùng để đưa ra lời rao vội vã)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • Quick vs. Rapid: Cả hai từ này đều có nghĩa là "nhanh," nhưng "rapid" thường được dùng để nói về tốc độ của một quá trình hoặc sự thay đổi.
  • Quickly: Động từ của "quick" (nhanh). Dùng để miêu tả cách một hành động được thực hiện (nhanh chóng).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "quick," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: "Quick" trong các loại món ăn, hoặc "Quick" để diễn tả một hành động cụ thể?

Thành ngữ của từ quick

be quick/fast on the draw
(informal)to be quick to understand or react in a new situation
  • You can't fool him—he's always quick on the draw.
to be quick at pulling out a gun in order to shoot it
    be quick/slow on the uptake
    (informal)to be quick/slow to understand something
    • Is he always this slow on the uptake?
    have a quick/short temper
    to become angry easily
      make a fast/quick buck
      (informal, often disapproving)to earn money quickly and easily
      • This is a long-term project. We are not out to make a quick buck.
      quick and dirty
      (informal)used to describe something that is usually complicated, but is being done quickly and simply in this case
      • Read our quick-and-dirty guide to creating a website.
      quick/slow off the mark
      fast/slow in reacting to a situation
      • If you’re quick off the mark in answering these questions, you could win a prize.
      • The government was slow off the mark in responding to the crisis.

      Luyện tập với từ vựng quick

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The company needs a _____ response to the client’s complaint to maintain its reputation.
      2. She walked at a _____ pace to catch the bus before it left.
      3. Please provide a _____ explanation of the problem so we can fix it immediately. (Gợi ý: Từ cần điền bắt đầu bằng "b")
      4. The old computer processes data much _____ than the new one. (Gợi ý: Từ cần điền là trạng từ so sánh hơn của "slow")

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. To meet the deadline, we need to work _____.
        a) quick
        b) quickly
        c) rapid
        d) fastly

      2. Her _____ thinking saved the project from failure.
        a) quick
        b) sudden
        c) instant
        d) abrupt

      3. The team completed the task with _____ efficiency.
        a) remarkable
        b) quick
        c) speedy
        d) swift

      4. He gave a _____ glance at the report before the meeting.
        a) brief
        b) quick
        c) short
        d) long

      5. The manager prefers _____ decisions, even if they’re not always perfect.
        a) delayed
        b) thorough
        c) quick
        d) hasty


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: She responded to the email very fast.
        Rewrite: _____

      2. Original: The repair was done in a short time.
        Rewrite: _____

      3. Original: He solved the math problem rapidly.
        Rewrite: _____ (Không dùng "quick")


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. quick
      2. quick
      3. brief
      4. slower

      Bài 2:

      1. b) quickly
      2. a) quick
      3. b) quick (hoặc a/c/d, tùy ngữ cảnh)
      4. b) quick
      5. c) quick

      Bài 3:

      1. She gave a quick response to the email.
      2. The repair was completed quickly.
      3. He solved the math problem swiftly. (Hoặc "efficiently"/"promptly")

      Bình luận ()