agile là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agile nghĩa là nhanh nhẹn. Học cách phát âm, sử dụng từ agile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agile

agileadjective

nhanh nhẹn

/ˈædʒaɪl//ˈædʒl/

Cách phát âm từ "agile" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈeɪdʒ.əl/
  • Phát âm gần đúng: "ay-juhl"

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • "ay": Giống như âm "ay" trong từ "day"
  • "juhl": Giống như âm "uhl" trong từ "usual" (nhưng ngắn hơn)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Google (gõ "how to pronounce agile"), YouTube (tìm "pronunciation of agile") để nghe phát âm chuẩn và luyện tập.

Cách sử dụng và ví dụ với từ agile trong tiếng Anh

Từ "agile" trong tiếng Anh có nghĩa là "linh hoạt", "nhanh nhẹn", "thích ứng nhanh" và thường được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận làm việc hoặc một phương pháp luận. Dưới đây là cách sử dụng từ "agile" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Agile Methodology (Phương pháp luận Agile):

  • Ý nghĩa: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của từ "agile". Nó đề cập đến một tập hợp các nguyên tắc và quy trình phát triển phần mềm tập trung vào sự linh hoạt, hợp tác và phản hồi liên tục.
  • Ví dụ:
    • “We’re switching to an agile development process to deliver features faster.” (Chúng tôi đang chuyển sang quy trình phát triển agile để giao hàng các tính năng nhanh hơn.)
    • Agile methodologies emphasize iterative development and collaboration.” (Các phương pháp luận agile nhấn mạnh phát triển lặp đi lặp lại và hợp tác.)
    • "He's a champion of agile practices in our team." (Anh ấy là người ủng hộ các phương pháp agile trong nhóm của chúng ta.)

2. Agile Person (Người Agile):

  • Ý nghĩa: Mô tả một người có những đặc điểm như thích nghi tốt, linh hoạt, sẵn sàng học hỏi và làm việc nhóm hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • “She’s an incredibly agile employee – she quickly adapted to the changes in the project.” (Cô ấy là một nhân viên rất linh hoạt - cô ấy nhanh chóng thích ứng với những thay đổi trong dự án.)
    • "The team needs more agile thinkers to help us navigate this complex situation.” (Đội cần nhiều người tư duy agile hơn để giúp chúng ta vượt qua tình huống phức tạp này.)

3. Agile Thinking (Tư duy Agile):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến cách suy nghĩ và tiếp cận vấn đề một cách linh hoạt, vừa đủ để đáp ứng nhu cầu thị trường, sẵn sàng thay đổi và thích nghi với những tình huống mới.
  • Ví dụ:
    • Agile thinking allows us to respond to customer feedback quickly.” (Tư duy agile cho phép chúng ta phản hồi phản hồi của khách hàng nhanh chóng.)
    • “We need to foster an agile mindset within the organization.” (Chúng ta cần nuôi dưỡng một tư duy agile trong tổ chức.)

4. Agile Organization (Tổ chức Agile):

  • Ý nghĩa: Một tổ chức sử dụng các nguyên tắc và phương pháp luận agile để thúc đẩy sự linh hoạt, đổi mới và hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • "Our company is undergoing an agile transformation to become more responsive to the market." (Công ty của chúng tôi đang trải qua một quá trình chuyển đổi agile để đáp ứng tốt hơn với thị trường.)

Tổng kết:

"Agile" là một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh, kỹ thuật và quản lý dự án. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sự linh hoạt và thích ứng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "agile" không? Ví dụ: các giá trị cốt lõi của phương pháp luận Agile hoặc cách nó khác với các phương pháp làm việc truyền thống?


Bình luận ()