nimble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nimble nghĩa là nhanh nhẹn. Học cách phát âm, sử dụng từ nimble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nimble

nimbleadjective

nhanh nhẹn

/ˈnɪmbl//ˈnɪmbl/

Từ "nimble" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈnɪm.bəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Dưới đây là cách phân tách âm tiết:

  • Ni - như "knee" (đùi)
  • mble - như "mumble" (lẩm bẩm)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nimble trong tiếng Anh

Từ "nimble" trong tiếng Anh có nghĩa là nhanh nhẹn, lanh lợi, linh hoạt, tháo vát. Nó thường được sử dụng để mô tả khả năng di chuyển nhanh chóng và dễ dàng, cũng như khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau một cách nhanh chóng. Dưới đây là cách sử dụng từ "nimble" trong các tình huống khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả sự di chuyển nhanh nhẹn:

  • Ví dụ: "The squirrel was incredibly nimble, leaping effortlessly from branch to branch." (Con sóc thật nhanh nhẹn, nhảy dễ dàng từ cành cây này sang cành cây khác.)
  • Ví dụ: "The dancer was nimble on her feet, executing a complex routine with grace and precision." (Cô vũ công rất nhanh nhẹn trên đôi chân, thực hiện một màn trình diễn phức tạp với sự duyên dáng và chính xác.)

2. Mô tả sự tháo vát, linh hoạt trong công việc:

  • Ví dụ: "She's a nimble negotiator, able to find creative solutions to complex problems." (Cô ấy là một nhà đàm phán tháo vát, có khả năng tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.)
  • Ví dụ: "The software needed to be nimble to adapt to changing customer needs." (Phần mềm cần phải linh hoạt để thích ứng với những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng.)
  • Ví dụ: "The company responded quickly and nimblily to the crisis." (Công ty đã phản ứng nhanh chóng và tháo vát với cuộc khủng hoảng.)

3. Mô tả sự nhanh trí, thông minh:

  • Ví dụ: "He's a nimble thinker, always able to come up with clever ideas." (Anh ấy là một người suy nghĩ nhanh nhẹn, luôn có thể đưa ra những ý tưởng thông minh.)

Các sắc thái khác của từ "nimble":

  • Figurative (Chủ nghĩa hình tượng): "Nimble-fingered" (người có đôi bàn tay lanh lợi) - thường dùng để mô tả những người có kỹ năng thủ công tinh xảo.

Lưu ý: "Nimble" thường được sử dụng để khen ngợi và mô tả một phẩm chất tích cực.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "nimble" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu sử dụng nó trong ngữ cảnh kinh doanh, thể thao, hay nghệ thuật không?


Bình luận ()