versatile là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

versatile nghĩa là linh hoạt. Học cách phát âm, sử dụng từ versatile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ versatile

versatileadjective

linh hoạt

/ˈvɜːsətaɪl//ˈvɜːrsətl/

Từ "versatile" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Về phần "ver": Phát âm giống như "ver" trong từ "verb" (dộng từ) - /vɝ/ (âm "e" kéo dài).
  • Về phần "sa": Phát âm như "sa" trong "pass" - /sə/
  • Về phần "til": Phát âm như "til" trong "tile" - /tɪl/
  • Về phần "e": Phát âm như "e" cuối từ "he" - /eɪ/

Tổng hợp lại: /vɝrˈsætɪl/

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ versatile trong tiếng Anh

Từ "versatile" trong tiếng Anh có nghĩa là đa năng, linh hoạt, thích ứng được với nhiều tình huống hoặc công việc khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả người hoặc vật có nhiều khả năng:

  • People: Một người có khả năng học hỏi nhanh, thích ứng tốt với môi trường mới, hoặc có nhiều kỹ năng khác nhau thường được mô tả là "versatile".
    • Example: "She's a very versatile performer – she can sing, dance, and act." (Cô ấy là một diễn viên rất đa năng – cô ấy có thể hát, nhảy và đóng kịch.)
  • Objects: Một vật dụng có thể dùng trong nhiều mục đích khác nhau cũng có thể được gọi là "versatile".
    • Example: "This tool is incredibly versatile; you can use it for everything from tightening screws to cutting rope." (Công cụ này vô cùng đa năng, bạn có thể sử dụng nó cho nhiều việc, từ siết ốc vít đến cắt dây.)

2. Mô tả khả năng thích ứng và linh hoạt:

  • In skills/talent: Nhấn mạnh khả năng sử dụng kỹ năng hoặc tài năng một cách hiệu quả trong nhiều tình huống.
    • Example: "He's a versatile designer, able to work on everything from websites to packaging." (Anh ấy là một nhà thiết kế đa năng, có thể làm việc trên các trang web đến bao bì.)
  • In approach/strategy: Chỉ một cách tiếp cận hoặc chiến lược có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nhiều hoàn cảnh.
    • Example: "The company needs a versatile marketing strategy that can adapt to changing consumer trends." (Công ty cần một chiến lược tiếp thị đa năng có thể thích ứng với xu hướng tiêu dùng thay đổi.)

3. Lời khen ngợi khả năng:

  • Example: "You're so versatile! You can handle all these tasks really well." (Bạn thật đa năng! Bạn có thể xử lý tất cả những công việc này rất tốt.)

Các từ đồng nghĩa (synonyms) của "versatile":

  • Flexible
  • Adaptable
  • Resourceful
  • Multi-talented
  • All-around

Lưu ý: "Versatile" thường được dùng khi đề cập đến khả năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ là một kỹ năng cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi sử dụng "versatile" trong ngữ cảnh xin việc, học tập, hay một lĩnh vực nào khác?


Bình luận ()