adjustable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adjustable nghĩa là điều chỉnh. Học cách phát âm, sử dụng từ adjustable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adjustable

adjustableadjective

điều chỉnh

/əˈdʒʌstəbl//əˈdʒʌstəbl/

Từ "adjustable" phát âm như sau:

  • adjus - giống như cách phát âm từ "adjust"
  • ta - giống như âm "ta" trong "table"
  • ble - giống như âm "ble" trong "able"

Vậy, tổng thể phát âm là: adjus-ta-ble

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adjustable trong tiếng Anh

Từ "adjustable" trong tiếng Anh có nghĩa là "có thể điều chỉnh được," "có thể thay đổi được." Nó mô tả một thứ gì đó có thể được thay đổi kích thước, vị trí, hoặc cự ly của nó để phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích. Dưới đây là cách sử dụng "adjustable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vật thể có thể thay đổi kích thước hoặc vị trí:

  • Adjustable height desk: Bàn đứng có thể điều chỉnh chiều cao. (This desk can be adjusted to your preferred height.)
  • Adjustable straps: Dây đai có thể điều chỉnh độ dài. (These adjustable straps are comfortable for everyone.)
  • Adjustable wrench: Cờ lê có thể điều chỉnh. (An adjustable wrench is useful for tightening different sizes of bolts.)
  • Adjustable pillow: Gối có thể điều chỉnh độ cao. (The pillow is adjustable, so you can customize the support.)

2. Mô tả tính chất có thể thay đổi, điều chỉnh:

  • Adjustable settings: Cài đặt có thể điều chỉnh. (The software has adjustable settings for brightness and contrast.)
  • Adjustable budget: Ngân sách có thể điều chỉnh. (We have an adjustable budget, so we can spend more if needed.)
  • An adjustable approach: Một cách tiếp cận có thể điều chỉnh (một cách linh hoạt). (The project manager took an adjustable approach to the timeline, allowing for changes as the project progressed.)

3. Sử dụng với động từ "to adjust":

  • "The seat is adjustable, so you can find a comfortable position." (Ghế có thể điều chỉnh, vì vậy bạn có thể tìm một tư thế thoải mái.)
  • "Please adjust the volume on the TV." (Vui lòng điều chỉnh âm lượng trên TV.)

Các từ đồng nghĩa của "adjustable":

  • Variable: (có thể thay đổi)
  • Modifiable: (có thể thay đổi)
  • Flexible: (linh hoạt)
  • Resizable: (có thể thay đổi kích thước)

Lưu ý:

  • "Adjustable" thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc tính chất mà bạn có thể trực tiếp thay đổi.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adjustable" trong tiếng Anh!


Bình luận ()