adaptable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adaptable nghĩa là Thích nghi. Học cách phát âm, sử dụng từ adaptable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adaptable

adaptableadjective

Thích nghi

/əˈdæptəbl//əˈdæptəbl/

Từ "adaptable" (thích ứng, dễ thích nghi) được phát âm như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong "cat" (mèo)
  • dap - phát âm như từ "cap" (mũ)
  • a - phát âm như âm "a" trong "father" (cha)
  • ble - phát âm như từ "able" (có thể, khả năng)

Tổng hợp: /əˈdæptəbl/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adaptable trong tiếng Anh

Từ "adaptable" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng thích nghi, dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh mới hoặc thay đổi. Nó mô tả một người hoặc một vật thể có thể thay đổi hành vi, suy nghĩ hoặc cấu trúc của mình để tồn tại và hoạt động tốt trong một môi trường mới.

Dưới đây là cách sử dụng từ "adaptable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách của người:

  • "She's an adaptable employee, always willing to learn new skills and take on different tasks." (Cô ấy là một nhân viên khả năng thích nghi, luôn sẵn sàng học hỏi các kỹ năng mới và đảm nhận các công việc khác nhau.)
  • "A adaptable child is a valuable asset in a rapidly changing world." (Một đứa trẻ khả năng thích nghi là một tài sản quý giá trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.)
  • "The professor was known for his adaptable teaching style, tailoring his lessons to the individual needs of his students." (Giáo sư nổi tiếng với phong cách giảng dạy khả năng thích nghi, điều chỉnh bài học của mình để phù hợp với nhu cầu cá nhân của học sinh.)

2. Mô tả tính chất của vật chất, thiết bị, hệ thống:

  • "This software is highly adaptable and can be used in a variety of industries." (Phần mềm này rất khả năng thích nghi và có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.)
  • "The new building was designed to be adaptable, allowing for future changes and expansions." (Tòa nhà mới được thiết kế để khả năng thích nghi, cho phép thay đổi và mở rộng trong tương lai.)
  • "The body is remarkably adaptable to different climates." (Thân thể có khả năng khả năng thích nghi đáng kinh ngạc với các khí hậu khác nhau.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Adaptable to change: Khả năng thích ứng với sự thay đổi.
  • Adaptable mindset: Tư duy khả năng thích nghi, là một cách tiếp cận tích cực về sự thay đổi và thử thách.
  • Adaptable technologies: Các công nghệ khả năng thích nghi, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Lưu ý:

  • "Adaptable" thường được sử dụng để mô tả một khả năng phẩm chất hoặc tính cách, chứ không phải là một hành động cụ thể.
  • Nó thường đi kèm với các từ như "quickly," "easily," hoặc "willingly" để nhấn mạnh mức độ thích nghi.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adaptable"!


Bình luận ()