amenable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amenable nghĩa là chịu trách nhiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ amenable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amenable

amenableadjective

chịu trách nhiệm

/əˈmiːnəbl//əˈmiːnəbl/

Từ "amenable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - giống như âm "a" trong "father"
  • men - giống như từ "men" (nam)
  • a - giống như âm "a" trong "father"
  • ble - giống như từ "ble" (thường dùng để chỉ đơn vị đo lường)

Vậy cách phát âm tổng thể là: əˈmenəbl (dấu 'ˈ' chỉ ra nguyên âm chính được nhấn mạnh trong từ)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amenable trong tiếng Anh

Từ "amenable" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ dàng chịu sự điều khiển, hợp tác, hoặc tuân theo. Nó mô tả một người, tình huống hoặc quy trình có tính linh hoạt và sẵn sàng thích ứng. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Mô tả tính cách của một người:

  • Positive: "She's an amenable employee, always willing to help and go the extra mile." (Cô ấy là một nhân viên dễ chịu, luôn sẵn lòng giúp đỡ và làm thêm việc.)
  • Negative (thường dùng khi có nghĩa là dễ bị thao túng): "He’s so amenable to his boss's suggestions that he rarely has any original ideas of his own." (Anh ấy dễ dàng chấp nhận những đề xuất của sếp đến mức anh ấy hiếm khi có ý tưởng nào mới.)

2. Mô tả một tình huống hoặc quá trình:

  • "The new policy was readily amenable to public feedback, leading to improvements." (Chính sách mới được chấp nhận dễ dàng với phản hồi của công chúng, dẫn đến những cải tiến.)
  • “The negotiations were amiable and amenable, ultimately reaching a compromise.” (Thoại mặc và cảm tình giữa hai bên rất tốt, cuối cùng đạt được một thỏa hiệp.)

3. Thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận:

  • "He was amenable to the proposal, provided they met certain conditions." (Anh ấy đồng ý với đề xuất, miễn là đáp ứng được một số điều kiện.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của "amenable" để bạn tham khảo:

  • Cooperative
  • Compliant
  • Flexible
  • Receptive
  • Submissive (chú ý: "submissive" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn)

Lưu ý: "Amenable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính tích cực, chỉ sự sẵn lòng hợp tác và thích nghi.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể xem các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "amenable to...", "an amenable person..." để có thêm thông tin.

Bạn có muốn tôi đưa ra một ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "amenable" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong một ngữ cảnh kinh doanh, học tập, hoặc cá nhân?


Bình luận ()