accommodating là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accommodating nghĩa là đáp ứng. Học cách phát âm, sử dụng từ accommodating qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accommodating

accommodatingadjective

đáp ứng

/əˈkɒmədeɪtɪŋ//əˈkɑːmədeɪtɪŋ/

Từ "accommodating" (sẵn sàng tiếp đón, dễ dàng đáp ứng) có cách phát âm như sau:

  • ** pronouncing (Phát âm):** /ˈæk.ɒm.ə.deɪ.tɪŋ/

    • accommodating: /ˈæk.ɒm.ə.deɪ.tɪŋ/
      • a: /ə/ (như âm "a" trong "about")
      • c: /k/
      • o: /ɒ/ (như âm "o" trong "hot")
      • m: /m/
      • e: /i/ (như âm "e" trong "see")
      • d: /d/
      • a: /ə/ (như âm "a" trong "about")
      • t: /t/
      • ing: /ɪŋ/ (như âm "ing" trong "sing")

Mẹo: Để giúp bạn dễ dàng hơn, bạn có thể chia nhỏ từ thành các âm tiết và tập trung vào từng âm tiết riêng lẻ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accommodating trong tiếng Anh

Từ "accommodating" trong tiếng Anh có nghĩa là sẵn sàng, dễ chịu, thân thiện, và giúp đỡ người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có thái độ thoải mái, linh hoạt và sẵn lòng đáp ứng nhu cầu của người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "accommodating" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách:

  • "She's a very accommodating colleague; she always goes out of her way to help." (Cô ấy là một đồng sự rất dễ chịu, luôn cố gắng hết mình để giúp đỡ.)
  • "He's an accommodating partner, he's happy to compromise on things." (Anh ấy là một người bạn đời dễ dàng thỏa hiệp.)

2. Mô tả hành động/sự giúp đỡ:

  • "The hotel staff were incredibly accommodating, accommodating our late arrival without any problems." (Nhân viên khách sạn rất dễ chịu, đã đáp ứng sự đến muộn của chúng tôi mà không gặp vấn đề gì.)
  • "The restaurant accommodated our dietary restrictions." (Nhà hàng đã đáp ứng các yêu cầu ăn kiêng của chúng tôi.)
  • "They accommodate visitors on their farm." (Họ chào đón khách tham quan trên trang trại của họ.)

3. Liên quan đến điều chỉnh, thoải mái:

  • "The furniture is accommodating and comfortable." (Đồ nội thất thoải mái và dễ chịu.)
  • "The path is accommodating for wheelchairs." (Đường đi dễ dàng cho người ngồi xe lăn.)

Các từ đồng nghĩa thường dùng:

  • Helpful
  • Considerate
  • Flexible
  • Cooperative
  • Understanding

Ví dụ câu sử dụng với các mức độ khác nhau:

  • Positive: “He’s such an accommodating person - always ready to lend a hand!” (Anh ấy là một người rất dễ chịu, luôn sẵn lòng giúp đỡ!)
  • Neutral: “The boss was accommodating to our request for time off.” (Chủ nhiệm đã đáp ứng yêu cầu nghỉ phép của chúng tôi.)
  • Negative (nếu có thái độ quá mức): “His constant willingness to accommodate my every whim is exhausting.” (Sự sẵn sàng liên tục đáp ứng mọi yêu cầu của tôi là rất mệt mỏi.) - Trong trường hợp này, từ này có thể gợi ý một sự phục tùng quá mức.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ "accommodating" trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()