patient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

patient nghĩa là bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. Học cách phát âm, sử dụng từ patient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ patient

patientadjective/noun

bệnh nhân, kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

/ˈpeɪʃnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ patient

Từ "patient" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • ˈpeɪʃənt - Phát âm theo cách này thường được dùng phổ biến ở Mỹ.
    • ˈpeɪ - Âm "pay" (như "pay" trong "payphone")
    • ʃə - Âm "shuh" (như "shoe" nhưng ngắn hơn)
    • nt - Âm "nt" (như "rent" hoặc "ant")

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • ˈpeɪʃənt - Tương tự như phát âm chuẩn nhưng có sự khác biệt nhỏ:
    • ˈpeɪ - Giống như phát âm chuẩn
    • ʃən - Âm "shun" (như "sun")
    • t - Âm "t" đơn giản

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều không có dấu nặng (stress) trên nguyên âm đầu.
  • Mặc dù có sự khác biệt, nhưng cả hai cách phát âm đều được hiểu rõ.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm chính xác hơn trên YouTube bằng cách tìm kiếm: "How to pronounce patient"

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ patient trong tiếng Anh

Từ "patient" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. "Patient" (Tính từ): Có kiên nhẫn, bền bỉ

  • Định nghĩa: Điều này là nghĩa phổ biến nhất. "Patient" dùng để miêu tả một người có khả năng chịu đựng sự chậm trễ hoặc khó khăn mà không phàn nàn hoặc tức giận.
  • Ví dụ:
    • "She's a very patient teacher." (Cô ấy là một giáo viên rất kiên nhẫn.)
    • "He remained patient despite the long wait." (Anh ấy vẫn kiên nhẫn mặc dù phải đợi lâu.)
    • "Be patient with the children, they need time to learn." (Hãy kiên nhẫn với bọn trẻ, chúng cần thời gian để học.)

2. "Patient" (Danh từ): Người bệnh

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực y tế, "patient" là từ chỉ người được điều trị trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế.
  • Ví dụ:
    • "The doctor examined the patient." (Bác sĩ đã khám bệnh cho người bệnh.)
    • "The patients are receiving excellent care." (Những người bệnh đang được chăm sóc tốt.)

3. "Patient" (Tính từ): Tích cực, sẵn sàng (trong khoa học)

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh khoa học (đặc biệt là sinh học và hóa học), "patient" đề cập đến một phương pháp thử nghiệm sử dụng một mẫu vật sống (ví dụ: tế bào, vi sinh vật) và theo dõi sự thay đổi của nó theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • "We conducted a patient study to observe the effects of the drug." (Chúng tôi tiến hành một nghiên cứu bệnh nhân để quan sát tác dụng của thuốc.)

4. "Be patient" (Động từ): Hãy kiên nhẫn

  • Định nghĩa: Đây là một cụm động từ phổ biến, dùng để khuyên hoặc yêu cầu ai đó kiên nhẫn.
  • Ví dụ:
    • "Be patient, the pizza will be ready soon." (Hãy kiên nhẫn, chiếc pizza sẽ sẵn sàng trong giây lát.)
    • "Be patient with your project, it takes time to succeed." (Hãy kiên nhẫn với dự án của bạn, nó cần thời gian để thành công.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Tính từ Có kiên nhẫn She is a patient person.
Tính từ Người bệnh The patient needs medication.
Tính từ Tích cực, sẵn sàng (khoa học) We performed patient observations.
Cụm động từ Hãy kiên nhẫn Be patient and wait for the results.

Lưu ý: Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "patient".

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?

Luyện tập với từ vựng patient

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. A good doctor must be _________ with anxious patients, especially children.
  2. The teacher waited _________ for the students to finish their essays before collecting them.
  3. Researchers need to remain _________ when analyzing complex data to avoid errors.
  4. She felt _________ after waiting in line for three hours without complaining.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He lost his ______ during the delayed flight and shouted at the staff.
    A. patient
    B. temper
    C. attitude
    D. mindful

  2. Nurses should be ______ and empathetic when dealing with elderly patients.
    A. impatient
    B. kind
    C. patient
    D. strict

  3. To master a new skill, you need consistency, ______, and dedication.
    A. frustration
    B. patience
    C. anger
    D. neglect

  4. The project manager remained ______ despite the team’s repeated mistakes.
    A. calm
    B. annoyed
    C. patient
    D. rushed

  5. Her ______ attitude helped diffuse the conflict between coworkers.
    A. aggressive
    B. impatient
    C. indifferent
    D. patient


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She didn’t get angry even though the meeting started late."
    Rewrite: __________

  2. Original: "The therapist has the ability to stay calm with difficult clients."
    Rewrite: __________

  3. Original: "He handled the noisy children without losing his temper."
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. patient
  2. patiently
  3. patient
  4. patient (hoặc "calm" nếu muốn đa dạng)

Bài 2:

  1. B (temper)
  2. B, C (kind, patient)
  3. B (patience)
  4. A, C (calm, patient)
  5. D (patient)

Bài 3:

  1. Rewrite: She was patient even though the meeting started late.
  2. Rewrite: The therapist is patient with difficult clients.
  3. Rewrite: He remained composed with the noisy children. (Không dùng "patient")

Bình luận ()