
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
patient nghĩa là bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. Học cách phát âm, sử dụng từ patient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bệnh nhân, kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
Từ "patient" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm chính xác hơn trên YouTube bằng cách tìm kiếm: "How to pronounce patient"
Chúc bạn học tốt!
Từ "patient" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | Có kiên nhẫn | She is a patient person. |
Tính từ | Người bệnh | The patient needs medication. |
Tính từ | Tích cực, sẵn sàng (khoa học) | We performed patient observations. |
Cụm động từ | Hãy kiên nhẫn | Be patient and wait for the results. |
Lưu ý: Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "patient".
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?
He lost his ______ during the delayed flight and shouted at the staff.
A. patient
B. temper
C. attitude
D. mindful
Nurses should be ______ and empathetic when dealing with elderly patients.
A. impatient
B. kind
C. patient
D. strict
To master a new skill, you need consistency, ______, and dedication.
A. frustration
B. patience
C. anger
D. neglect
The project manager remained ______ despite the team’s repeated mistakes.
A. calm
B. annoyed
C. patient
D. rushed
Her ______ attitude helped diffuse the conflict between coworkers.
A. aggressive
B. impatient
C. indifferent
D. patient
Original: "She didn’t get angry even though the meeting started late."
Rewrite: __________
Original: "The therapist has the ability to stay calm with difficult clients."
Rewrite: __________
Original: "He handled the noisy children without losing his temper."
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()