merciful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

merciful nghĩa là Thương xót. Học cách phát âm, sử dụng từ merciful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ merciful

mercifuladjective

Thương xót

/ˈmɜːsɪfl//ˈmɜːrsɪfl/

Từ "merciful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mer - giống như "mer" trong từ "mermaid" (bóng biển)
  • ci - giống như "ci" trong "city" (thành phố)
  • ful - giống như "full" (đầy đủ)

Tổng hợp: /mərˈsɪfəl/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/merciful

Mẹo:

  • Phần "mer" thường bị ngọng nếu bạn không luyện tập.
  • Phần "ful" có âm "u" ngắn, không kéo dài.

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ merciful trong tiếng Anh

Từ "merciful" trong tiếng Anh có nghĩa là ban ơn, tha thứ, khoan dung. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự thông cảm và rộng lượng, đặc biệt là khi đối diện với sự tức giận, tội lỗi hoặc đau khổ của người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "merciful" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Tha thứ, ban ân cho người phạm lỗi:

  • Example: "The judge was merciful and reduced his sentence." (Bị cáo bị giảm án vì thẩm phán đã có sự khoan dung.)
  • Example: "It was merciful of him to forgive her after she had hurt him so deeply." (Đáng ngạc nhiên là anh ấy đã tha thứ cho cô ấy sau khi cô ấy đã tổn thương anh ấy sâu sắc như vậy.)

2. Thể hiện sự thông cảm, không tàn nhẫn:

  • Example: "The storm was merciful in that it didn't cause more damage." (Bão đã có sự clement khi không gây ra thêm thiệt hại.)
  • Example: "The merciful weather allowed the hikers to complete their journey safely." (Thời tiết thuận lợi đã cho phép những người đi bộ đường dài hoàn thành hành trình của họ một cách an toàn.)

3. Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:

  • Example: "He was a merciful man, always willing to help those in need." (Anh ấy là một người khoan dung, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
  • Example: "Her merciful gesture brought comfort to the grieving family." (Hành động tử tế của cô ấy đã mang lại sự an ủi cho gia đình đang đau buồn.)

Lưu ý:

  • "Merciful" thường được sử dụng như một tính từ (adjective).
  • Nó thường đi kèm với các cụm từ như "be merciful," "show mercy," hoặc "have mercy."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Instead of: "He was so angry that he threatened to punish him severely."
  • Say: "He was merciful and did not punish him severely." (Anh ấy có sự khoan dung và không trừng phạt anh ta nặng nề.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "merciful" trong tiếng Anh!


Bình luận ()