fast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fast có nghĩa là nhanh. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fast

fastadjective

nhanh

/fɑːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ fast

Từ "fast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Fast (nhanh, vội vã - nghĩa là tốc độ):

  • Phát âm: /fæst/
  • Giải thích:
    • /f/ phát âm như trong tiếng Việt "f" (ví dụ: "father")
    • /æ/ phát âm như "a" trong "cat"
    • /st/ phát âm như "st" trong "stop"
  • Ví dụ: He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)

2. Fast (nhịn ăn, không ăn - nghĩa là không ăn gì):

  • Phát âm: /fäst/

  • Giải thích:

    • /f/ phát âm như trong tiếng Việt "f" (ví dụ: "father")
    • /æ/ phát âm như "a" trong "cat"
    • /st/ phát âm ngắn và nhanh hơn, gần giống "st" trong "stop" (âm tiết này thường được bỏ qua)
  • Ví dụ: I'm doing a day fast. (Tôi đang nhịn ăn một ngày.)

Lưu ý quan trọng:

  • Khi phát âm "fast" theo nghĩa tốc độ, âm tiết đầu ("fæst") thường được nhấn mạnh.
  • Khi phát âm "fast" theo nghĩa nhịn ăn, âm tiết đầu ("fäst") được nhấn mạnh.

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Nghe các bài giảng hoặc video hướng dẫn phát âm từ "fast" trên YouTube.
  • Sử dụng các ứng dụng luyện phát âm như Elsa Speak, Forvo.

Bạn muốn luyện phát âm cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi nghe bạn phát âm từ "fast" và cho bạn phản hồi hay sao?

Cách sử dụng và ví dụ với từ fast trong tiếng Anh

Từ "fast" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Chạy nhanh, di chuyển nhanh:

  • Definition: Describes movement or speed.
  • Examples:
    • "The cheetah is a fast runner." (Con báo đực là một vận động viên chạy nhanh.)
    • "The train is fast and travels at high speeds." (Tàu này chạy nhanh và di chuyển với tốc độ cao.)
    • "He drove fast to catch the bus." (Anh ấy lái xe nhanh để bắt kịp xe buýt.)

2. Bữa ăn kiêng (Không ăn uống):

  • Definition: Refers to abstaining from food for a period of time.
  • Examples:
    • "I’m on a fast for religious reasons." (Tôi đang ăn kiêng vì lý do tôn giáo.)
    • "Doctors often recommend a fast before certain surgeries." (Các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân nên ăn kiêng trước một số cuộc phẫu thuật.)
    • "She is doing a fast to lose weight." (Cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân.)

3. Nhanh chóng, mau lẹ (Tính chất):

  • Definition: Describes how quickly something happens or is done.
  • Examples:
    • "The internet is fast." (Internet rất nhanh.)
    • "Please respond fast!" (Hãy trả lời nhanh!)
    • "The service was fast and efficient." (Dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả.)

4. Nhanh chóng (trong một khoảng thời gian giới hạn):

  • Definition: Describes a short period of time.
  • Examples:
    • "We need to finish this project fast." (Chúng ta cần hoàn thành dự án này nhanh chóng.)
    • "Customers expect fast delivery." (Khách hàng mong đợi giao hàng nhanh chóng.)

5. (Động từ) Giữ lại, không ăn uống:

  • Definition: To abstain from eating.
  • Examples:
    • "He fasted for 30 days." (Anh ấy đã ăn kiêng trong 30 ngày.)
    • "Many religions encourage believers to fast during certain periods." (Nhiều tôn giáo khuyến khích tín đồ ăn kiêng trong một số giai đoạn.)

Các dạng khác của từ "fast":

  • Fasten: (phó từ) chặt, cài, gắn (ví dụ: fasten your seatbelt)
  • Fastening: (danh từ) hành động chặt, cài, gắn

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fast", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn biết.


Bình luận ()