immediate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

immediate nghĩa là lập tức, tức thì. Học cách phát âm, sử dụng từ immediate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ immediate

immediateadjective

lập tức, tức thì

/ɪˈmiːdɪət//ɪˈmiːdʒət/
Định nghĩa & cách phát âm từ immediate

Từ "immediate" (ngay lập tức, tức khắc) được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong "see" (giữ âm dài)
  • m - phát âm như âm "m" trong "mom"
  • e - phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn)
  • d - phát âm như âm "d" trong "dog"
  • a - Phát âm như âm "a" trong "father"
  • t - phát âm như âm "t" trong "top"

Tổng hợp: /ɪˈmid.i.eɪt/ (có thể sử dụng phiên âm IPA để chính xác hơn)

Mẹo: Bạn có thể chia thành ba phần nhỏ để dễ nhớ: "i-med-i-ate"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ immediate trong tiếng Anh

Từ "immediate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc "ngay lập tức", "trực tiếp", "gần đúng" hoặc "cần thiết ngay". Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Ngay lập tức, tức thời:

  • Định nghĩa: Chỉ những hành động, sự kiện hoặc phản ứng xảy ra ngay khi có điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I need an immediate response to this email." (Tôi cần một phản hồi ngay lập tức cho email này.)
    • "The doctor ordered an immediate surgery." (Bác sĩ chỉ định phẫu thuật ngay lập tức.)
    • "There was an immediate reaction from the audience." (Có một phản ứng tức thời từ khán giả.)

2. Trực tiếp, không qua trung gian:

  • Định nghĩa: Liên quan đến việc không có sự gián đoạn, chậm trễ, hoặc giới hạn nào.
  • Ví dụ:
    • "He requested an immediate transfer to another department." (Anh ấy yêu cầu được chuyển đến một phòng ban trực tiếp.)
    • "The document contains an immediate explanation of the process." (Tài liệu này cung cấp một giải thích trực tiếp về quy trình.)

3. Gần đúng, tạm thời:

  • Định nghĩa: (Trong trường hợp chỉ các giải pháp tạm thời) Chỉ một giải pháp hoặc cách làm tạm thời, không phải là giải pháp hoàn hảo.
  • Ví dụ:
    • "As a immediate solution, we'll use a temporary fix." (Để giải quyết gần đúng, chúng ta sẽ sử dụng một giải pháp tạm thời.)

4. Cần thiết ngay lập tức:

  • Định nghĩa: Chỉ những nhu cầu hoặc yêu cầu phải được đáp ứng ngay lập tức.
  • Ví dụ:
    • “We have an immediate need for volunteers to help with the shelter.” (Chúng ta có nhu cầu cần thiết ngay lập tức các tình nguyện viên hỗ trợ nhà tạm.)

Các dạng khác của từ "immediate":

  • Immediately: Động từ (chỉ hành động xảy ra ngay lập tức), ví dụ: "I called him immediately." (Tôi gọi anh ấy ngay lập tức.)
  • Immediacy: Danh từ (chỉ sự trực tiếp, gần đúng, hoặc sự cần thiết ngay lập tức), ví dụ: "The immediacy of the situation was overwhelming." (Sự trực tiếp của tình huống khiến tôi quá tải.)

Lưu ý:

  • "Immediate" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính khẩn cấp của một vấn đề hoặc hành động.
  • Việc hiểu ngữ cảnh là rất quan trọng để sử dụng "immediate" một cách chính xác.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "immediate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể hoặc trong một loại văn bản nào đó?

Thành ngữ của từ immediate

with immediate effect
(formal)starting now
  • She has resigned with immediate effect.

Bình luận ()