priority là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

priority nghĩa là sự ưu tế, quyền ưu tiên. Học cách phát âm, sử dụng từ priority qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ priority

prioritynoun

sự ưu tế, quyền ưu tiên

/prʌɪˈɒrɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ priority

Từ "priority" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɪərɪty
    • prɪ: phát âm như "pri" trong từ "price"
    • ər: phát âm như "uh" (nhưng ngắn và êm)
    • ɪty: phát âm như "itty" (giống cách viết "itty" trong tiếng Việt)

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể chia thành các âm tiết:

  1. pri - như "pri" trong "price"
  2. or - như "uh" ngắn
  3. i - như "i" trong "it"
  4. ty - như "itty"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tra cứu trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ priority trong tiếng Anh

Từ "priority" trong tiếng Anh có nghĩa là "thứ yếu" hoặc "ưu tiên", và có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Thứ hạng cao nhất, thứ cần được ưu tiên làm trước.
  • Ví dụ:
    • "What's your priority right now?" (Ưu tiên của bạn hiện tại là gì?)
    • "Safety is always my priority." (An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của tôi.)
    • "The company's priority is to increase profits." (Ưu tiên của công ty là tăng lợi nhuận.)
    • "Traffic jams are a major priority for commuters." (Ù tắc giao thông là một ưu tiên lớn đối với những người đi làm.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Quan trọng, ưu tiên hàng đầu.
  • Ví dụ:
    • "This project is a priority for the team." (Dự án này là một ưu tiên hàng đầu của đội.)
    • "She's a priority customer." (Cô ấy là khách hàng ưu tiên.)
    • "He treated the issue as a priority." (Anh ấy đối xử với vấn đề này như một ưu tiên.)

3. Cấu trúc với "set priority":

  • Set priority: Xác định thứ tự ưu tiên.
  • Ví dụ:
    • “We need to set priorities for this quarter’s goals.” (Chúng ta cần xác định thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu của quý báo này.)

4. Cấu trúc với "highest priority":

  • Highest priority: Thứ tự ưu tiên cao nhất.
  • Ví dụ:
    • "The investigation is being treated as the highest priority." (Điều tra này đang được coi là ưu tiên hàng đầu.)

5. Sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Duty of priority: Nghĩa vụ ưu tiên. (Thường thấy trong ngữ cảnh luật pháp hoặc đạo đức)
  • Priority seating: Ghế ưu tiên. (Trong máy bay hoặc rạp chiếu phim)
  • Priority access: Quyền truy cập ưu tiên. (Ví dụ, quyền truy cập internet tốc độ cao)

Tóm lại:

“Priority” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện mức độ khẩn cấp và tầm quan trọng của một việc, một người hoặc một sự kiện. Hãy ghi nhớ định nghĩa và các ví dụ trên để sử dụng từ này một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "priority" trong một email, một bài luận, hoặc một cuộc họp công việc không?

Luyện tập với từ vựng priority

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. In project management, meeting deadlines should always be a top ________.
  2. The government’s ________ is to improve healthcare infrastructure this year.
  3. She focused on efficiency, but her colleague emphasized ________ instead.
  4. Climate change has become a global ________ for scientists and policymakers.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words can complete this sentence?
    "The company’s current ________ is to reduce operational costs."
    a) priority
    b) objective
    c) challenge
    d) preference

  2. Select the correct sentence(s):
    a) Education is a key priority for developing nations.
    b) His main urgency is finishing the report.
    c) We must prioritate environmental sustainability.
    d) The team ranked customer satisfaction as their top priority.

  3. Choose the incorrect usage:
    a) Time management is a priority skill for executives.
    b) Financial stability takes precedence over short-term gains.
    c) She prioritizes her tasks but forgets about deadlines.
    d) The project’s main priority are the stakeholders.

  4. Which word is not a synonym of "priority"?
    a) precedence
    b) emphasis
    c) distraction
    d) primacy

  5. Identify the sentence where "priority" is used grammatically incorrectly:
    a) Safety is the factory’s number one priority.
    b) His priority includes traveling and learning new skills.
    c) The manager set priorities clearly for the team.
    d) Giving priority for mental health is essential.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Finishing the proposal is more important than attending the meeting."
    → Rewrite using "priority."

  2. Original: "The CEO believes innovation should be given the highest importance."
    → Rewrite using a form of "priority."

  3. Original: "Reducing waste is crucial for the company’s sustainability goals."
    → Rewrite without using "priority" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. priority
  2. priority
  3. accuracy (nhiễu)
  4. concern (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) priority, b) objective
  2. a), d)
  3. d) (Sai ngữ pháp: "are" → "is")
  4. c) distraction
  5. d) (Sai giới từ: "for" → "to")

Bài 3:

  1. Finishing the proposal is the priority over attending the meeting.
  2. The CEO believes innovation should be the top priority.
  3. Reducing waste takes precedence for the company’s sustainability goals.

Bình luận ()