moment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

moment nghĩa là chốc, lát. Học cách phát âm, sử dụng từ moment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ moment

momentnoun

chốc, lát

/ˈməʊm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ moment

Từ "moment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈmɒmənt/

    • Mômen: Phát âm gần giống như chữ “mom” trong tiếng Việt.
    • Ent: Phát âm như chữ "ent" trong từ "went".
  • Dấu ngăn: Có dấu ngăn giữa âm "o" và âm "ent" ( /ˈmɒ-mən-t/).

Tổng hợp: /ˈmɒmənt/ (Môm-ận-t)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ moment trong tiếng Anh

Từ "moment" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:

1. Moment (Noun - Danh từ):

  • Thời khắc, khoảnh khắc: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "It was a moment of pure joy." (Đó là một khoảnh khắc niềm vui tuyệt đối.)
    • Example: "I will never forget that moment." (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc đó.)
  • Thời gian ngắn, tức thời:
    • Example: “Just for a moment, I forgot my keys.” (Chỉ trong một khoảnh khắc, tôi quên chìa khóa.)
    • Example: “Take a moment to relax.” (Dành một chút thời gian để thư giãn.)
  • (Trong vật lý, kỹ thuật) Mô-men lực, mô-men xoắn: (Ít dùng trong tiếng Anh thông tục)
    • Example: “The moment of force is crucial in this design.” (Mô-men lực là rất quan trọng trong thiết kế này.)
  • (Trong hóa học) Sự cố, dấu hiệu: (Ít dùng)
    • Example: "A sudden moment appeared on the test strip." (Một dấu hiệu bất ngờ xuất hiện trên dải kiểm tra.)

2. Moment (Verb - Động từ):

  • Đến, xuất hiện (đặc biệt liên quan đến sự xuất hiện đột ngột):
    • Example: “The sun momented through the clouds.” (Mặt trời đột ngột ló ra khỏi đám mây.)
    • Example: “A shadow momented in the corner of the room.” (Một bóng đen xuất hiện ở góc phòng.)
  • (Thời gian) Mỉm cười, ngạc nhiên, chớp mắt: (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn)
    • Example: “She momented at his joke.” (Cô ấy ngạc nhiên trước câu chuyện đùa của anh ấy.)
    • Example: “He momented briefly before answering.” (Anh ấy mỉm cười thoáng qua trước khi trả lời.)

3. Momentary (Adjective - Tính từ):

  • Tạm thời, thoáng qua: (Thường được sử dụng với "moment")
    • Example: "He had a momentary thought of leaving." (Anh ấy có một ý nghĩ thoáng qua về việc rời đi.)
    • Example: "The rain was only a momentary shower." (Đó chỉ là một cơn mưa thoáng qua.)

Lời khuyên để sử dụng từ "moment":

  • Chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "moment" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy đọc câu và suy nghĩ xem "moment" ở đây có nghĩa gì.
  • Sử dụng "momentary" để nhấn mạnh tính chất tạm thời.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "moment" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ moment

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()