
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
phase nghĩa là tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ. Học cách phát âm, sử dụng từ phase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ
Từ "phase" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: a phase of the moon (một giai đoạn của mặt trăng)
Ví dụ: Phase out the old system (ngừng sử dụng hệ thống cũ)
Lưu ý:
Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách sử dụng các công cụ trực tuyến như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "phase" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ cụ thể:
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, “phase” được sử dụng như một danh từ (noun) bất định. Để hiểu rõ nghĩa chính xác, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.
Cách sử dụng "phase in" và "phase out":
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn hiểu cách sử dụng "phase" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang đọc một bài viết nào đó, hoặc bạn đang học một chủ đề cụ thể?
The moon's ______ affects ocean tides significantly.
a) phase
b) stage
c) period
d) angle
Which terms describe parts of a project life cycle? (Chọn 2)
a) initiation
b) phase
c) interval
d) deadline
The company will ______ the rollout of the policy to gather feedback.
a) delay
b) phase
c) accelerate
d) segment
Her research focuses on the early ______ of language acquisition in children.
a) steps
b) phase
c) grades
d) rounds
The chemical reaction progressed through three distinct ______ before stabilizing.
a) phases
b) layers
c) cycles
d) formats
Original: "The renovation will be completed in three distinct parts."
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: "We need to adjust the timing of the product launch."
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: "The team divided the process into smaller segments for better management."
Rewrite: ___________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()