period là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

period nghĩa là kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại. Học cách phát âm, sử dụng từ period qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ period

periodnoun

kỳ, thời kỳ, thời gian, thời đại

/ˈpɪərɪəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ period

Từ "period" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Pəˈrɪ.əd

Phát âm chi tiết hơn:

  • (giống như "pe" trong "pen" nhưng kéo dài và hơi thấp)
  • (giống như "ri" trong "ride")
  • əd (giống như "ed" trong "ended")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ period trong tiếng Anh

Từ "period" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Thời gian (Time):

  • General time: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ một khoảng thời gian nhất định.
    • Example: "The period of the song is about three minutes." (Thời gian của bài hát là khoảng ba phút.)
    • Example: "During that period, I lived in London." (Trong thời kỳ đó, tôi sống ở London.)
  • Academic Period: Đại học, trung học, tiểu học (school period).
    • Example: "The school period is from September to June." (Năm học bắt đầu từ tháng 9 đến tháng 6.)
  • Lunar Period: Chu kỳ của mặt trăng (lunar period).
    • Example: "The moon's period of illumination is about 29.5 days." (Chu kỳ chiếu sáng của mặt trăng là khoảng 29.5 ngày.)

2. Giai đoạn (Stage/Phase):

  • Life Period: Giai đoạn trong cuộc đời.
    • Example: "In his youth, he experienced a challenging period." (Ở tuổi trẻ, anh ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn.)
  • Historical Period: Giai đoạn lịch sử.
    • Example: "The Victorian period was a time of great social change." (Giai đoạn Victoria là một thời kỳ thay đổi xã hội lớn.)
  • A difficult period: Một giai đoạn khó khăn, giai đoạn khủng hoảng.
    • Example: "They went through a difficult period after the loss of their job." (Họ đã trải qua một giai đoạn khó khăn sau khi mất việc.)

3. Tạp chí, kỳ báo (Magazine/Periodical):

  • Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, dùng để chỉ một số lượng các ấn phẩm/kỳ báo.
    • Example: "I read the period magazine in the library." (Tôi đọc tạp chí kỳ trong thư viện.)

4. (Động từ) Dừng lại tạm thời (To interrupt):

  • Example: "The speaker paused for a period." (Người nói đã tạm dừng trong một khoảnh khắc.) – Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Tóm lại, để hiểu rõ cách sử dụng của từ "period", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào không? Ví dụ: "Cách sử dụng từ 'period' trong ngữ cảnh về lịch sử?" hoặc "Cách sử dụng từ 'period' trong ngữ cảnh về học tập?"


Bình luận ()