spell là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spell nghĩa là đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê. Học cách phát âm, sử dụng từ spell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spell

spellverb

đánh vần, sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

/spɛl/
Định nghĩa & cách phát âm từ spell

Từ "spell" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Spell (dấu gạch nối):

  • Phát âm: /ˈspɛl/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)
  • Phát âm gần đúng: "spel" (giống như "spel" trong tiếng Việt)
  • Giải thích: Dấu gạch nối có nghĩa là lặp lại hoặc viết lại một từ. Ví dụ: "I spelled my name wrong" (Tôi viết sai tên của mình).

2. Spell (dấu gạch ngang):

  • Phát âm: /spɛl/
  • Phát âm gần đúng: "sell" (giống như "sell" trong tiếng Việt)
  • Giải thích: Dấu gạch ngang có nghĩa là phép thuật hoặc nguyền rủa. Ví dụ: "He cast a spell on her" (Anh ta đã nguyền rủa cô ấy).

Lưu ý quan trọng:

  • Lắng nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc YouTube có hình ảnh/video phát âm sẽ giúp bạn dễ dàng hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng của từ "spell" với cả hai nghĩa này không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ spell trong tiếng Anh

Từ "spell" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Spell (lật chữ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "spell".
  • Cách sử dụng: Miêu tả hành động lật các chữ cái trên bàn phím để gõ.
  • Ví dụ:
    • "She was spelling out the word 'hello' on the keyboard." (Cô ấy đang lật bàn phím để gõ từ 'hello'.)
    • "He spent ten minutes spelling his name." (Anh ấy mất mười phút để lật chữ tên mình.)

2. Spell (thực thi ma thuật):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh cổ, "spell" có nghĩa là một bài phép thuật, một câu thần chú được sử dụng để gây ra hiệu ứng.
  • Cách sử dụng (hiện đại): Thường được sử dụng trong văn học cổ điển, truyện thần thoại, hoặc khi muốn tạo cảm giác huyền bí, cổ xưa.
  • Ví dụ:
    • "The wizard uttered a dark spell to harm his enemies." (Phù thủy lẩm bẩm một câu thần chú tà ác để làm hại kẻ thù của mình.)
    • "The ancient runes were said to hold a powerful spell." (Những ký hiệu cổ xưa được cho là chứa đựng một câu thần chú mạnh mẽ.)

3. Spell (gõ sai):

  • Ý nghĩa: Gõ sai một từ trong khi viết.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để diễn tả sự sai sót khi gõ, đặc biệt là khi gõ nhanh.
  • Ví dụ:
    • "I just spelled 'there' as 'their' – it was a typing spell!" (Tôi vừa gõ sai 'there' thành 'their' - đó là một chuỗi gõ sai!)
    • "His fingers had a terrible spell while he tried to write the email." (Những ngón tay của anh ấy có một chuỗi gõ sai khủng khiếp khi anh ấy cố gắng viết email.)

4. Spell (giữ, trìu tượng):

  • Ý nghĩa: Giữ, trìu tượng một điều gì đó.
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng với các danh từ.
  • Ví dụ:
    • "The rain spelled the end of the drought." (Những cơn mưa thực thi sự kết thúc của hạn hán.) (Ở đây "spelled" có nghĩa là "brought about" - gây ra)
    • “The news spelled doom for the company.” (Tin tức thực thi sự diệt vong cho công ty.) (Ở đây "spelled" có nghĩa là “brought about” - gây ra)

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Lật chữ Gõ trên bàn phím "She was spelling out the word..."
Ma thuật Văn học cổ điển, truyện thần thoại "The wizard uttered a dark spell..."
Gõ sai Diễn tả sự sai sót khi gõ "I just spelled 'there' as 'their'..."
Giữ, trìu tượng Thường đi kèm với danh từ "The rain spelled the end of the drought."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "spell" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()