
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
conjure nghĩa là van xin. Học cách phát âm, sử dụng từ conjure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
van xin
Từ "conjure" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "conjure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Ma thuật | Cổ điển, trang trọng | "The wizard could conjure fire." |
Gợi lên | Phổ biến nhất hiện nay | "The scent of lavender conjured memories of my grandmother." |
Mời gọi | Hình tượng | "She conjured up the strength to move on." |
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "conjure" bằng các từ như "evoke," "bring to mind," hoặc "trigger" để có sự diễn đạt tự nhiên hơn.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ khác trong các văn bản tiếng Anh. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa với "conjure" (ví dụ: evoke, inspire, stimulate) để có thêm lựa chọn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "conjure" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()