conjure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conjure nghĩa là van xin. Học cách phát âm, sử dụng từ conjure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conjure

conjureverb

van xin

/ˈkʌndʒə(r)//ˈkɑːndʒər/

Từ "conjure" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • khuyên: /ˈkɒndʒər/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Phát âm chi tiết:

  1. con: Phát âm như tiếng "con" trong tiếng Việt (không có "j").
  2. jure: Phát âm giống như tiếng "jur" trong "jury" (ban thẩm phán).
  3. er: Phát âm như tiếng "er" trong "her".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conjure trong tiếng Anh

Từ "conjure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Tạo ra bằng ma thuật hoặc phép thuật (Ancient & Formal):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cổ điển và ít được sử dụng trong văn nói hiện đại. Nó đề cập đến việc tạo ra thứ gì đó (thường là vật thể hoặc thực thể) thông qua phép thuật, ma thuật hoặc một sức mạnh siêu nhiên.
  • Ví dụ:
    • "The sorcerer tried to conjure a storm to sink the ship." (Phù thủy cố gắng triệu hồi một cơn bão để nhấn chìm con tàu.)
    • "Legend says the old witch could conjure spirits from the grave." (Truyền thuyết kể rằng phù thuỷ già có thể triệu hồi linh hồn từ mả quan.)

2. Kích thích, gợi lên một hình ảnh, cảm xúc, ký ức (Most Common):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất hiện nay. "Conjure" được dùng để mô tả hành động gợi ra một hình ảnh, cảm xúc, ký ức hoặc ý tưởng trong tâm trí người khác. Nó giống như việc trí tưởng tượng được kích hoạt mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "Hearing that old song conjured up memories of my childhood." (Nghe bài hát cũ đó khiến ta nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)
    • "The description of the forest conjured a feeling of peace and tranquility." (Mô tả về khu rừng đó gợi lên cảm giác bình yên và thanh thản.)
    • "His words conjured up a vivid image of a bustling city street." (Lời nói của anh ta gợi ra hình ảnh sống động về một con phố nhộn nhịp.)

3. Mời gọi, triệu hồi (Often figurative):

  • Ý nghĩa: Dùng để nói về việc yêu cầu hoặc gọi một điều gì đó hoặc ai đó một cách khao khát hoặc tha thiết.
  • Ví dụ:
    • “She conjured up the courage to speak in front of the crowd.” (Cô ấy cố gắng mời gọi sự dũng cảm để nói trước đám đông.)
    • “He conjured a solution to the problem.” (Anh ấy triệu hồi ra một giải pháp cho vấn đề.)

Tóm lại:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Ma thuật Cổ điển, trang trọng "The wizard could conjure fire."
Gợi lên Phổ biến nhất hiện nay "The scent of lavender conjured memories of my grandmother."
Mời gọi Hình tượng "She conjured up the strength to move on."

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "conjure" bằng các từ như "evoke," "bring to mind," hoặc "trigger" để có sự diễn đạt tự nhiên hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ khác trong các văn bản tiếng Anh. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa với "conjure" (ví dụ: evoke, inspire, stimulate) để có thêm lựa chọn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "conjure" không?

Thành ngữ của từ conjure

a name to conjure with
North American Englisha person or thing that is well known and respected in a particular field
  • Miyazaki is still a name to conjure with among anime fans.
(humorous)used when you mention a name that you think is difficult to remember or pronounce
  • He comes from Tighnabruaich—now there's a name to conjure with!

Bình luận ()