invent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

invent có nghĩa là phát minh, sáng chế. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ invent

inventverb

phát minh, sáng chế

/ɪnˈvɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ invent

Từ "invent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɪn.vənt

Phát âm chi tiết:

  • ˈɪn: Phát âm giống như từ "in" trong tiếng Việt.
  • vənt: Phát âm giống như "vent" nhưng bỏ âm "v" (như "tent" nhưng không có "t").

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các kênh sau để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ invent trong tiếng Anh

Từ "invent" trong tiếng Anh có nghĩa là "sáng tạo ra", "đưa ra", "tưởng ra" một cái gì đó hoàn toàn mới. Nó thường được dùng để chỉ việc tạo ra một vật, một phương pháp, một ý tưởng mà chưa từng có trước đây.

Dưới đây là cách sử dụng từ "invent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Tạo ra một vật dụng, thiết bị:

  • Example: "Leonardo da Vinci invented many machines and devices." (Leonardo da Vinci đã sáng tạo ra rất nhiều máy móc và thiết bị.)
  • Example: "The Wright brothers invented the airplane." (Những người anh em Wright đã phát minh ra máy bay.)

2. Sáng tạo ra một phương pháp, quy trình:

  • Example: "She invented a new system for managing the company's finances." (Cô ấy đã sáng tạo ra một hệ thống mới để quản lý tài chính của công ty.)
  • Example: "The scientist invented a way to generate clean energy." (Nhà khoa học đã tìm ra cách tạo ra năng lượng sạch.)

3. Tưởng ra, phát triển một ý tưởng mới:

  • Example: “He invented the idea for the marketing campaign.” (Anh ấy đã nghĩ ra ý tưởng cho chiến dịch quảng cáo.)
  • Example: “During the brainstorming session, we invented several new product ideas.” (Trong buổi họp thảo luận, chúng ta đã nghĩ ra một vài ý tưởng sản phẩm mới.)

4. Sử dụng "invent" trong cụm từ:

  • Invent something out of nothing: (Tưởng ra điều gì đó từ hư vô - tức là phát minh ra một điều gì đó hoàn toàn mới). Example: He invented something out of nothing – a whole story just for fun.
  • Invent a reason: (Vò vo một lý do). Example: Don't invent a reason to avoid going to the party.

Một số lưu ý:

  • Synonyms: Các từ đồng nghĩa với "invent" bao gồm: create, design, devise, originate, pioneer (đặc biệt khi có ý nghĩa dẫn đầu, mở đường).
  • "Discover" vs. "Invent": “Discover” thường dùng để nói về việc tìm thấy một điều gì đó đã tồn tại, còn "invent" dùng để nói về việc tạo ra một điều gì đó hoàn toàn mới.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "invent" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()