formulate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

formulate nghĩa là xây dựng. Học cách phát âm, sử dụng từ formulate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ formulate

formulateverb

xây dựng

/ˈfɔːmjuleɪt//ˈfɔːrmjuleɪt/

Cách phát âm từ "formulate" trong tiếng Anh là:

/ˈfɔːr.mju.leɪt/

Phân tích chi tiết:

  • for-: /fɔːr/ (giống như "for" trong tiếng Việt, kéo dài hơi)
  • -mu-: /muː/ (âm "oo" dài như trong "moon")
  • -late: /ˈleɪt/ (giống như "late" trong tiếng Việt)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ formulate trong tiếng Anh

Từ "formulate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đóng khuôn, tạo hình (chủ yếu trong ngôn ngữ vật lý/kỹ thuật):

  • Ý nghĩa: ”Formulate” có nghĩa là tạo ra một hình dạng hoặc hình dạng cụ thể nào đó, thường liên quan đến vật lý, kỹ thuật hoặc vật liệu.
  • Ví dụ:
    • "The engineers formulated the alloy for maximum strength." (Các kỹ sư đã đóng khuôn hợp kim để đạt được độ bền tối đa.)
    • "The geologist formulated a hypothesis about the formation of the rock layers." (Nhà địa chất đã đưa ra một giả thuyết về sự hình thành các lớp đá.)

2. Xây dựng, diễn đạt (yêu cầu, kế hoạch, ý tưởng):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Formulate" có nghĩa là xây dựng, diễn đạt, hoặc hình thành một ý tưởng, yêu cầu, kế hoạch, hoặc chính sách một cách rõ ràng và có hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "The company needs to formulate a new marketing strategy." (Công ty cần xây dựng một chiến lược tiếp thị mới.)
    • "He formulated a detailed plan for the project." (Anh ấy đã xây dựng một kế hoạch chi tiết cho dự án.)
    • "The doctor formulated a diagnosis based on the patient's symptoms." (Bác sĩ đã đưa ra chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân.)
    • "Let's formulate a set of guidelines for using this software." (Hãy cùng nhau xây dựng một bộ hướng dẫn sử dụng phần mềm này.)

3. (Động từ) Viết ra, tạo thành (công thức, phương trình,...)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh khoa học, toán học, hoặc nấu ăn, "formulate" có nghĩa là viết ra hoặc tạo thành một công thức, phương trình, hoặc quy trình.
  • Ví dụ:
    • "The chemist formulated the chemical reaction." (Nhà hóa học đã viết ra phản ứng hóa học.)
    • “She formulated a recipe for delicious chocolate cake.” (Cô ấy đã tạo ra một công thức cho bánh chocolate ngon.)

4. (Động từ) Đưa ra, đưa ra một câu trả lời/ý kiến:

  • Ý nghĩa: ”Formulate” có thể được sử dụng để ám chỉ việc đưa ra một câu trả lời hoặc ý kiến sau khi suy nghĩ kỹ.
  • Ví dụ:
    • “After careful consideration, he formulated his opinion on the matter.” (Sau khi suy nghĩ kỹ, anh ấy đã đưa ra ý kiến của mình về vấn đề đó.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Formulate + Noun: Formulate a plan, formulate a strategy, formulate a solution, formulate a question.
  • Formulate + Verb (infinitive): Formulate a proposal, formulate a strategy, formulate a new approach.

Lưu ý:

  • “Formulate” thường được dùng để diễn tả một quá trình suy nghĩ, xây dựng, hoặc tạo ra một cái gì đó một cách cẩn thận và có hệ thống.
  • Nó khác với “state” (nói, trình bày), vì “state” thường chỉ đưa ra một thông tin hoặc ý kiến đơn giản, trong khi “formulate” mang ý nghĩa xây dựng, diễn đạt một cách chi tiết.

Để hiểu rõ hơn về cách dùng của từ "formulate", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau và luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "formulate" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: trong kinh doanh, khoa học, hoặc cuộc sống hàng ngày?


Bình luận ()