craft là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

craft nghĩa là nghề, nghề thủ công. Học cách phát âm, sử dụng từ craft qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ craft

craftnoun

nghề, nghề thủ công

/krɑːft/
Định nghĩa & cách phát âm từ craft

Từ "craft" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Craft (n.): Nghề thủ công, kỹ thuật, nghềcraft

  • Phát âm: /ˈkrɑːft/
  • Giải thích: Phát âm này thường dùng trong nghĩa là một nghề thủ công, kỹ thuật hoặc một sản phẩm được tạo ra bằng tay.
  • Phân tích âm thanh:
    • /ˈk/ - như âm "k" trong "kite"
    • /r/ - như âm "r" thường
    • /æ/ - như âm "a" trong "cat"
    • /ft/ - như âm "ft" trong "gift"

2. Craft (v.): Chỉnh sửa, cải tiến, làm tốt hơn

  • Phát âm: /krɑːft/
  • Giải thích: Phát âm này dùng để chỉ hành động chỉnh sửa, cải tiến hoặc làm tốt một cái gì đó.
  • Phân tích âm thanh:
    • /k/ - như âm "k" trong "kite"
    • /r/ - như âm "r" thường
    • /æ/ - như âm "a" trong "cat"
    • /ft/ - như âm "ft" trong "gift"

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều có dấu thanh điệu lên ở âm đầu (ˈ), thể hiện sự nhấn mạnh.

Để luyện phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ craft trong tiếng Anh

Từ "craft" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính: Thủ công, làm đồ thủ công

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "craft". Nó đề cập đến việc tạo ra một món đồ hoặc sản phẩm bằng tay, thường đòi hỏi kỹ năng, sự tỉ mỉ và sáng tạo.

  • Ví dụ:
    • "She’s a talented craftswoman, making beautiful pottery." (Cô ấy là một nghệ nhân thủ công tài năng, làm ra những đồ gốm xinh đẹp.)
    • "The museum has a large collection of antique crafts." (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các đồ thủ công cổ.)
    • "Woodcraft is a relaxing hobby." (Làm đồ gỗ là một sở thích thư giãn.)

2. Nghĩa là kỹ năng, sự am hiểu

"Craft" cũng có thể được sử dụng để chỉ một kỹ năng hoặc sự am hiểu sâu sắc trong một lĩnh vực cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "He has a craft for negotiation." (Anh ấy có một kỹ năng đàm phán tốt.)
    • "She has a craft for teaching children." (Cô ấy có một tài năng sư phạm tốt.)
    • "The chef's craft is creating delicious meals." (Kỹ năng của đầu bếp là tạo ra những bữa ăn ngon.)

3. (Động từ) Làm tỉ mỉ, cẩn thận

"Craft" còn có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là làm một cái gì đó một cách tỉ mỉ, cẩn thận và chu đáo.

  • Ví dụ:
    • "The architect carefully crafted the design." (Kiến trúc sư tỉ mỉ thiết kế.)
    • "He crafted a heartfelt apology." (Anh ấy đã làm một lời xin lỗi chân thành.)
    • "She crafted a beautiful story." (Cô ấy đã viết một câu chuyện đẹp.)

4. (Danh từ) Một công trình, sản phẩm được tạo ra bằng kỹ năng

  • Ví dụ:
    • “This is a fine craft, skillfully made.” (Đây là một sản phẩm thủ công tinh xảo, được làm thành thạo.)

Các dạng khác của “craft”:

  • Craftsmanship: (Danh từ) Kỹ thuật, tay nghề, chất lượng công việc.
  • Crafted: (Tính từ & Động từ) Được làm thủ công, được tạo ra một cách tỉ mỉ.
  • Crafting: (Danh hoạt động) Quá trình làm đồ thủ công.

Tóm lại:

"Craft" có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự tỉ mỉ, kỹ năng và sự sáng tạo trong việc tạo ra một món đồ hoặc một kỹ năng cụ thể. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh nào của từ "craft" không?

Luyện tập với từ vựng craft

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She spent years perfecting her ________ as a ceramic artist, creating delicate handmade pottery.
  2. The workshop aims to teach participants how to ________ a compelling story from personal experiences.
  3. His ability to ________ complex ideas into simple visuals impressed the entire team.
  4. Traditional wooden boat-building is a dying ________ that requires patience and precision.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The artisan’s ________ was evident in the intricate details of the handwoven tapestry.
    a) craft
    b) skill
    c) machine
    d) accident

  2. To succeed in marketing, you must ________ messages that resonate with your audience.
    a) craft
    b) destroy
    c) ignore
    d) simplify

  3. Which of these words can describe BOTH an activity and its final product?
    a) art
    b) craft
    c) factory
    d) blueprint

  4. The team worked together to ________ a solution to the technical problem.
    a) design
    b) craft
    c) break
    d) postpone

  5. The ________ of glassblowing requires careful control of temperature and timing.
    a) science
    b) craft
    c) luck
    d) theory


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She is skilled at making jewelry by hand.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: The chef’s careful preparation of the dish showed his expertise.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: The carpenter’s woodworking techniques are highly detailed.
    Rewrite: _________________________________________________________ (không dùng "craft").


Đáp án:

Bài 1:

  1. craft
  2. craft
  3. simplify (nhiễu)
  4. craft

Bài 2:

  1. a) craft / b) skill
  2. a) craft / d) simplify
  3. a) art / b) craft
  4. a) design / b) craft
  5. b) craft

Bài 3:

  1. She excels in the craft of handmade jewelry.
  2. The chef’s crafted the dish with meticulous expertise.
  3. The carpenter’s woodworking methods are highly detailed. (không dùng "craft")

Bình luận ()