fashion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fashion nghĩa là mốt, thời trang. Học cách phát âm, sử dụng từ fashion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fashion

fashionnoun

mốt, thời trang

/ˈfaʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ fashion

Từ "fashion" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈfæʃən/
    • ˈfæ - phát âm giống như "fa" trong "father" nhưng ngắn hơn.
    • ʃən - phát âm giống như "shun" trong "sun" (âm "sh" đặc trưng của tiếng Anh).

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /fɑːʃən/
    • fɑː - phát âm giống như "fah" nhưng kéo dài hơn, và "a" là âm "a" mở (như "father").
    • ən - phát âm giống như "un" trong "sun".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn có một cách phát âm dễ hiểu và được chấp nhận rộng rãi, hãy sử dụng cách phát âm chuẩn /ˈfæʃən/.
  • Nếu bạn nghe thấy người Anh phát âm từ này, hãy chú ý cách họ phát âm để học theo.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web luyện phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fashion trong tiếng Anh

Từ "fashion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Thời trang (như trang phục, xu hướng)

  • Noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ xu hướng quần áo, phụ kiện, kiểu tóc, trang điểm...
    • Example: "Fashion changes quickly." (Thời trang thay đổi nhanh chóng.)
    • Example: "She loves following the latest fashion." (Cô ấy thích theo đuổi những xu hướng thời trang mới nhất.)
    • Example: "The fashion show was a huge success." (Buổi trình diễn thời trang rất thành công.)
  • Verb: Dùng để chỉ việc theo đuổi hoặc tham gia vào thời trang.
    • Example: "He fashions his own clothes." (Anh ấy tự may quần áo của mình.) - Nghĩa là anh ấy tạo ra, thiết kế quần áo.
    • Example: "She fashions a new look with accessories." (Cô ấy tạo ra một phong cách mới bằng các phụ kiện.) - Nghĩa là cô ấy trang trí, phối phụ kiện để tạo kiểu.

2. Phong cách (style, manner)

  • Dùng để chỉ cách làm việc, cách cư xử, cách thể hiện bản thân. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn nghĩa "thời trang".
    • Example: "He has a charming fashion of speaking." (Anh ấy có một phong cách nói chuyện dễ mến.)
    • Example: "The company’s fashion for customer service is excellent." (Phong cách của công ty đối với dịch vụ khách hàng rất tốt.)

3. (Động từ) tạo ra, chế tác (thường dùng trong nghề thủ công)

  • Example: "The artisan fashions intricate carvings from wood." (Dụng nghệ nhân tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp từ gỗ.)

4. (Tính từ) theo một cách nhất định (thường dùng với "fashionably")

  • Example: "She's fashionably dressed." (Cô ấy ăn mặc phong cách.) - Nghĩa là cô ấy ăn mặc theo xu hướng.
  • Example: "He drove fashionably late to the party." (Anh ấy đến muộn vào buổi tiệc một cách phong cách.)

Tổng kết:

Nghĩa Part of Speech Ví dụ
Thời trang Noun "Fashion is always evolving."
Thời trang Verb "He fashions a stylish outfit."
Phong cách Noun "The fashion of the 1920s was glamourous."
Tạo ra Verb "She fashions jewelry."
Phong cách (mặc) Adjective "He dressed fashionably for the event."

Mẹo nhỏ:

  • Khi dùng "fashion" để chỉ thời trang, hãy kèm theo các từ chỉ xu hướng, kiểu dáng, thương hiệu... Ví dụ: "summer fashion," "vintage fashion," "designer fashion."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fashion", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trên mạng hoặc tham khảo các từ điển tiếng Anh trực tuyến.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "fashion" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, các từ liên quan đến "fashion", hay bất kỳ điều gì khác?

Thành ngữ của từ fashion

after a fashion
to some extent, but not very well
  • I can play the piano, after a fashion.
  • ‘Do you speak French?’ ‘After a fashion.’
  • So they became friends, after a fashion.
after the fashion of somebody/something
(formal)in the style of somebody/something
  • The new library is very much after the fashion of Nash.
  • She spoke in French after the fashion of the court.
in (a)… fashion
(formal)in a particular way
  • How could they behave in such a fashion?
  • I strive to get my work done in a timely fashion.
  • The troops embarked in an orderly fashion.
  • Each chapter is structured in a similar fashion.
  • She was proved right, in dramatic fashion, when the whole department resigned.
like it’s going out of fashion
(informal)used to emphasize that somebody is doing something or using something a lot
  • She's been spending money like it's going out of fashion.

Luyện tập với từ vựng fashion

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ industry is known for its rapid changes and seasonal trends.
  2. She has a unique sense of __________, often mixing vintage pieces with modern designs.
  3. His __________ of speech was formal and polished, suitable for a business meeting.
  4. The museum’s latest exhibition explores the __________ of traditional textiles in modern art.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which terms are commonly associated with clothing trends? (Chọn 2)
    a) fashion
    b) attire
    c) cuisine
    d) garment

  2. The brand’s marketing strategy focuses on:
    a) sustainability in styling
    b) fast fashion
    c) durable materials
    d) seasonal collections

  3. Her job involves predicting future __________ trends.
    a) fashion
    b) style
    c) architecture
    d) technology

  4. The term "haute couture" specifically refers to:
    a) high-end fashion
    b) casual wear
    c) mass-produced clothing
    d) athletic apparel

  5. Which sentence correctly uses a synonym for "fashion"?
    a) The designer’s latest line redefined elegance.
    b) Fashion bloggers influence purchasing decisions.
    c) His attire was inappropriate for the event.
    d) Renewable energy is a growing trend.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She always wears stylish clothes."
  2. Original: "The way he dresses reflects his personality."
  3. Original: "This designer’s work is innovative and influential."

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. fashion
  2. style
  3. manner (nhiễu: "fashion of speech" sai ngữ pháp)
  4. role (nhiễu: ngữ cảnh nghệ thuật, không phải thời trang)

Bài tập 2:

  1. a) fashion, d) garment
  2. b) fast fashion (đáp án khác đúng nhưng không chứa "fashion")
  3. a) fashion (b) "style" cũng đúng nhưng không phải từ khóa)
  4. a) high-end fashion
  5. c) His attire was inappropriate for the event. (thay thế "fashion" bằng "attire")

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "She has a great fashion sense."
  2. Rewrite: "His fashion choices mirror his personality."
  3. Rewrite: "This designer’s creations set new standards in the industry." (không dùng "fashion")

Bình luận ()