
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fashion nghĩa là mốt, thời trang. Học cách phát âm, sử dụng từ fashion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mốt, thời trang
Từ "fashion" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web luyện phát âm như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fashion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Tổng kết:
Nghĩa | Part of Speech | Ví dụ |
---|---|---|
Thời trang | Noun | "Fashion is always evolving." |
Thời trang | Verb | "He fashions a stylish outfit." |
Phong cách | Noun | "The fashion of the 1920s was glamourous." |
Tạo ra | Verb | "She fashions jewelry." |
Phong cách (mặc) | Adjective | "He dressed fashionably for the event." |
Mẹo nhỏ:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fashion", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trên mạng hoặc tham khảo các từ điển tiếng Anh trực tuyến.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "fashion" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, các từ liên quan đến "fashion", hay bất kỳ điều gì khác?
Which terms are commonly associated with clothing trends? (Chọn 2)
a) fashion
b) attire
c) cuisine
d) garment
The brand’s marketing strategy focuses on:
a) sustainability in styling
b) fast fashion
c) durable materials
d) seasonal collections
Her job involves predicting future __________ trends.
a) fashion
b) style
c) architecture
d) technology
The term "haute couture" specifically refers to:
a) high-end fashion
b) casual wear
c) mass-produced clothing
d) athletic apparel
Which sentence correctly uses a synonym for "fashion"?
a) The designer’s latest line redefined elegance.
b) Fashion bloggers influence purchasing decisions.
c) His attire was inappropriate for the event.
d) Renewable energy is a growing trend.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()