style là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

style nghĩa là phong cách, kiểu, mẫu, loại. Học cách phát âm, sử dụng từ style qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ style

stylenoun

phong cách, kiểu, mẫu, loại

/stʌɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ style

Từ "style" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Style (noun) - phong cách, kiểu dáng:

  • Phát âm: /ˈstaɪl/
  • Giải thích:
    • /ˈstaɪl/ (dấu trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
    • Nguyên âm đầu tiên: /ə/ (giống âm 'ơ' trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn)
    • Nguyên âm thứ hai: /aɪ/ (giống âm 'ai' trong tiếng Việt)

Ví dụ: "This dress is in a modern style." (Váy này có phong cách hiện đại.)

2. Style (verb) - trang trí, kiểu dáng (dùng để tô vẽ, vẽ hình):

  • Phát âm: /staɪl/
  • Giải thích:
    • /staɪl/ (dấu trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
    • Nguyên âm đầu tiên: /st/ (giống âm 'st' trong tiếng Việt)
    • Nguyên âm thứ hai: /aɪ/ (giống âm 'ai' trong tiếng Việt)

Ví dụ: "She styled her hair with curls." (Cô ấy đã tạo kiểu tóc với xoắn.)

Tổng kết:

  • Style (noun - phong cách): /ˈstaɪl/
  • Style (verb - trang trí): /staɪl/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ style trong tiếng Anh

Từ "style" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Phong cách (Style - cách thể hiện, cách làm)

  • Style of writing/speaking: Phong cách viết/nói.
    • Example: "Her style of writing is very descriptive and poetic." (Phong cách viết của cô ấy rất mô tả và thơ mộng.)
    • Example: "He has a casual style of speaking." (Anh ấy có phong cách nói chuyện thoải mái.)
  • Style of music/art/dance: Phong cách âm nhạc/nghệ thuật/nhảy múa.
    • Example: "He's a fan of classical style." (Anh ấy là fan của phong cách cổ điển.)
    • Example: "The painting has a modern style." (Bức tranh có phong cách hiện đại.)
  • Style of cooking: Phong cách nấu ăn.
    • Example: "Her Italian style of cooking is known for its richness." (Phong cách nấu ăn Ý của cô ấy nổi tiếng vì sự phong phú.)
  • Style of living: Phong cách sống.
    • Example: "They prefer a minimalist style of living." (Họ thích phong cách sống tối giản.)

2. Kiểu dáng (Style - hình dáng, vẻ ngoài)

  • Fashion style: Kiểu dáng thời trang.
    • Example: "She's known for her bohemian fashion style." (Cô ấy nổi tiếng với phong cách thời trang bohem.)
    • Example: "He always wears a cool, casual style." (Anh ấy luôn mặc một kiểu dáng thoải mái, phong cách.)
  • Furniture style: Kiểu dáng đồ nội thất.
    • Example: "The room has a Victorian style of furniture." (Phòng có đồ nội thất theo phong cách Victoria.)
  • Interior style: Kiểu dáng nội thất.
    • Example: "They have a modern interior style." (Họ có phong cách nội thất hiện đại.)

3. (Noun) Kiểu, loại (Style - loại hình, thể loại)

  • Style of film/movie: Thể loại phim.
    • Example: "It's a romantic comedy style of film." (Đây là một bộ phim thuộc thể loại hài lãng mạn.)
  • Style of dance: Loại hình nhảy.
    • Example: "Ballet is a very precise style of dance." (Bà công là một loại hình nhảy rất chính xác.)

4. (Adjective) Tuyệt vời, sang trọng (Style - phong cách, chất lượng)

  • Example: "That's a very stylish car!" (Đó là một chiếc xe rất phong cách!)
  • Example: "She has a stylish apartment." (Cô ấy có một căn hộ rất phong cách.) (Ý nói căn hộ đẹp, trang trí đẹp)

Lưu ý:

  • "Style" có thể được dùng với các danh từ khác để chỉ cách thể hiện hoặc hình thức của chúng.
  • Nghĩa của "style" thường liên quan đến sự lựa chọn, đặc điểm và hình thức.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "style" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu bạn đang muốn sử dụng từ này. Tôi sẽ cố gắng giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ style

cramp somebody’s style
(informal)to stop somebody from behaving in the way they want to
  • She didn’t want me to go with her to the party in case I cramped her style.
in (great, grand, etc.) style
in an impressive way
  • She always celebrates her birthday in style.
  • He won the championship in great style.

Bình luận ()