
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
approach nghĩa là đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần. Học cách phát âm, sử dụng từ approach qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đến gần, lại gần, sự đến gần, sự lại gần
Từ "approach" có cách phát âm như sau:
Phân tích:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "approach" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tiếp cận, gần gũi hoặc tiến tới. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này:
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
Ví dụ minh họa:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "approach" trong đó. Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác và phù hợp nhất.
Which of the following is a synonym for "strategy" in a business context?
a) Method
b) Approach
c) Tactic
d) Solution
The manager’s leadership style was too rigid, so the team suggested a more:
a) Structured plan
b) Flexible approach
c) Authoritative method
d) Direct strategy
In project management, a systematic ________ is essential for meeting deadlines.
a) Framework
b) Approach
c) Model
d) Technique
The marketing team debated whether a traditional or digital ________ would yield better results.
a) Campaign
b) Approach
c) Initiative
d) Direction
The scientist’s experimental ________ was flawed, leading to inconclusive data.
a) Process
b) Approach
c) Hypothesis
d) Observation
(Use "approach")
Original: The company’s method for handling customer complaints is outdated.
Rewritten: The company’s approach to handling customer complaints is outdated.
(Use "approach")
Original: The government introduced a new strategy to reduce traffic congestion.
Rewritten: The government introduced a new approach to reducing traffic congestion.
(Do not use "approach")
Original: Their way of managing remote teams is highly effective.
Rewritten: Their method of managing remote teams is highly effective.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()