approach là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

approach nghĩa là đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần. Học cách phát âm, sử dụng từ approach qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ approach

approachverb/noun

đến gần, lại gần, sự đến gần, sự lại gần

/əˈprəʊtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ approach

Từ "approach" có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈproʊtʃ/
  • Phát âm gần đúng: uh-proh-ch (giọng hơi hạ xuống chút khi nói "ch")

Phân tích:

  • ə (schwa): Nguyên âm này rất ngắn và thường là âm vô thanh.
  • proh: Giọng đọc rõ ràng, nhấn mạnh vào âm "pro".
  • ch: Giọng đọc âm "ch" như trong tiếng Việt (giống chữ "ch" trong "chữ").

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ approach trong tiếng Anh

Từ "approach" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tiếp cận, gần gũi hoặc tiến tới. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này:

1. Tiếp cận (Noun & Verb):

  • As a noun (Danh từ):
    • A new approach: Một phương pháp tiếp cận mới.
    • A practical approach: Một phương pháp tiếp cận thực tế.
    • An aggressive approach: Một phương pháp tiếp cận hung hăng.
    • Their approach to the problem was flawed: Phương pháp tiếp cận của họ đối với vấn đề đó là không hiệu quả.
  • As a verb (Động từ):
    • To approach someone: Tiếp cận ai đó (thường mang ý nghĩa lịch sự, gần gũi). Ví dụ: "I approached her politely to ask for directions." (Tôi lịch sự tiếp cận cô ấy để hỏi đường.)
    • To approach a task: Tiếp cận một nhiệm vụ. Ví dụ: "Let's approach this task step by step." (Hãy tiếp cận nhiệm vụ này từng bước một.)
    • To approach a deadline: Đến gần thời hạn. Ví dụ: "We're approaching the deadline for the project." (Chúng ta đang đến gần thời hạn của dự án.)
    • To approach a building: Đến gần một tòa nhà.

2. Cách đi đến (Verb):

  • To approach a location: Đến một địa điểm. Ví dụ: "We approached the beach by car." (Chúng tôi đến bãi biển bằng xe hơi.)

3. Phối hợp (Verb):

  • To approach (a problem/issue) with/using [something]: Phối hợp giải quyết một vấn đề hoặc vấn đề với (một phương pháp, kỹ thuật...). Ví dụ:
    • "She approached the issue with a calm and rational mind." (Cô ấy phối hợp giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh và lý trí.)
    • "They approached the problem using a new algorithm." (Họ phối hợp giải quyết vấn đề bằng một thuật toán mới.)

4. Tiếp cận (trong ngữ cảnh mua bán):

  • Sales approach: Cách tiếp cận bán hàng (thường là chiến lược hoặc phong cách).

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Context is key (Bối cảnh là chìa khóa): Ý nghĩa và cách sử dụng của "approach" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như: method, strategy, way, technique, manner.

Ví dụ minh họa:

  • "The company adopted a new approach to marketing." (Công ty đã áp dụng một phương pháp tiếp cận mới cho marketing.) - (Noun)
  • "He approached the customer with confidence." (Anh ấy tiếp cận khách hàng với sự tự tin.) - (Verb)
  • "We approached the challenge with enthusiasm." (Chúng tôi phối hợp giải quyết thách thức với sự nhiệt tình.) - (Verb)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "approach" trong đó. Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác và phù hợp nhất.

Thành ngữ của từ approach

the carrot and (the) stick (approach)
if you use the carrot and stick approach, you persuade somebody to try harder by offering them a reward if they do, or a punishment if they do not
  • The emphasis is on the carrot of incentive rather than the stick of taxes.

Luyện tập với từ vựng approach

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company decided to adopt a more flexible ________ to employee training, focusing on individual needs.
  2. His aggressive ________ to negotiations often alienates potential partners.
  3. The research team proposed a novel ________ to solving the problem, but it required additional funding.
  4. She took a cautious ________ when entering the unfamiliar market, analyzing every detail.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is a synonym for "strategy" in a business context?
    a) Method
    b) Approach
    c) Tactic
    d) Solution

  2. The manager’s leadership style was too rigid, so the team suggested a more:
    a) Structured plan
    b) Flexible approach
    c) Authoritative method
    d) Direct strategy

  3. In project management, a systematic ________ is essential for meeting deadlines.
    a) Framework
    b) Approach
    c) Model
    d) Technique

  4. The marketing team debated whether a traditional or digital ________ would yield better results.
    a) Campaign
    b) Approach
    c) Initiative
    d) Direction

  5. The scientist’s experimental ________ was flawed, leading to inconclusive data.
    a) Process
    b) Approach
    c) Hypothesis
    d) Observation

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Use "approach")
    Original: The company’s method for handling customer complaints is outdated.
    Rewritten: The company’s approach to handling customer complaints is outdated.

  2. (Use "approach")
    Original: The government introduced a new strategy to reduce traffic congestion.
    Rewritten: The government introduced a new approach to reducing traffic congestion.

  3. (Do not use "approach")
    Original: Their way of managing remote teams is highly effective.
    Rewritten: Their method of managing remote teams is highly effective.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. approach
  2. approach
  3. method
  4. strategy

Bài tập 2:

  1. b) Approach
  2. b) Flexible approach
  3. b) Approach
  4. b) Approach
  5. a) Process

Bài tập 3:

  1. The company’s approach to handling customer complaints is outdated.
  2. The government introduced a new approach to reducing traffic congestion.
  3. Their method of managing remote teams is highly effective.

Bình luận ()