tackle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tackle nghĩa là giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ. Học cách phát âm, sử dụng từ tackle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tackle

tacklenoun

giải quyết, khắc phục, bàn thảo, đồ dùng, dụng cụ

/ˈtakl/
Định nghĩa & cách phát âm từ tackle

Từ "tackle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Tackle (Nghiĩa: đối mặt với, giải quyết vấn đề):

  • Phát âm: /ˈtæk.əl/
  • Cách phát âm:
    • /tæk/: Giống như chữ "tack" trong "tack" (vải thảm)
    • /əl/: Giống như chữ "l" đơn.
  • Lưu ý: Phát âm này thường được sử dụng khi nói về việc đối mặt với một thử thách, vấn đề hoặc nhiệm vụ khó khăn.

Ví dụ: "We need to tackle this problem head-on." (Chúng ta cần đối mặt với vấn đề này trực tiếp)

2. Tackle (Nghiĩa: tấn công, đeo bám trong bóng đá):

  • Phát âm: /ˈtæk.əl/ (giống như nghĩa 1)
  • Cách phát âm:
    • /tæk/: Giống như chữ "tack" trong "tack" (vải thảm)
    • /əl/: Giống như chữ "l" đơn.
  • Lưu ý: Phát âm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ hành động đeo bám đối phương để giành bóng.

Ví dụ: "The defender tackled the striker." (Trung vệ đeo bám tiền đạo)

Tóm lại:

  • Nghĩa 1 (Đối mặt với): /ˈtæk.əl/
  • Nghĩa 2 (Tấn công, đeo bám): /ˈtæk.əl/

Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "tackle" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tackle trong tiếng Anh

Từ "tackle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Giải quyết, đối phó (với vấn đề, bức xúc):

  • Meaning: To deal with something difficult or unpleasant in a determined way. (Giải quyết một vấn đề hoặc sự khó khăn một cách quyết tâm)
  • Example:
    • "We need to tackle the issue of climate change." (Chúng ta cần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
    • "The company is trying to tackle the rising costs of production." (Công ty đang cố gắng đối phó với chi phí tăng cao.)
    • "He's struggling to tackle his depression." (Anh ấy đang vật lộn để đối phó với chứng trầm cảm.)

2. Đấu vật, vật lộn (trong thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục):

  • Meaning: To make a physical effort to stop someone from moving or to gain possession of the ball. (Trong bóng bầu dục, nỗ lực vật lộn để ngăn đối phương di chuyển hoặc giành quyền kiểm soát bóng.)
  • Example:
    • "The linebacker had to tackle the running back." (Trung vệ phải vật lộn để ngăn chặn cầu thủ chạy.)
    • "The defensive team needs to tackle the offensive players more effectively." (Đội phòng ngự cần vật lộn hiệu quả hơn với các cầu thủ tấn công.)

3. Bắt đầu, làm việc (về một nhiệm vụ hoặc dự án):

  • Meaning: To start working on something, often a challenging or difficult task. (Bắt đầu làm việc về một nhiệm vụ hoặc dự án, đặc biệt là một nhiệm vụ khó khăn.)
  • Example:
    • "Let's tackle this problem step by step." (Hãy bắt đầu giải quyết vấn đề này từng bước một.)
    • "I'm going to tackle the report this afternoon." (Tôi sẽ bắt đầu làm báo cáo vào buổi chiều.)

4. Di chuyển theo hướng (trong giao thông):

  • Meaning: To drive or travel a particular route or direction. (Di chuyển theo một lộ trình hoặc hướng nhất định.)
  • Example:
    • “The bus will tackle Main Street.” (Bus sẽ đi theo đường Main Street.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Verb hoặc Noun: “Tackle” có thể là cả động từ (verb) và danh từ (noun).
  • Phần lớn sử dụng nghĩa 1: Trong tiếng Anh hiện đại, nghĩa giải quyết vấn đề là phổ biến nhất.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể và diễn giải khác nhau của từ “tackle” trên các trang web uy tín như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào của từ "tackle" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?


Bình luận ()