face là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

face nghĩa là mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ face qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ face

facenoun/verb

mặt, thể diện, đương đầu, đối phó, đối mặt

/feɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ face

Từ "face" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Face (n.) - Mặt (của người):

  • Phát âm: /feɪs/
  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về khuôn mặt của một người.
    • /feɪ/ - nghe giống như "fé"
    • /s/ - phát âm ngắn, giống như âm "s" trong "sun"

2. Face (v.) - Đối mặt, đối phó:

  • Phát âm: /feɪs/ hoặc /feɪs/ (cả hai đều đúng)
  • Cách phát âm này gần giống với cách phát âm của "face (n.)" nhưng có thể hơi nhấn mạnh hơn vào âm đầu.

Tips để phát âm chính xác:

  • Luyện tập nghe và bắt chước người bản xứ.
  • Chú ý đến sự khác biệt giữa hai cách phát âm.
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chuẩn.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm hoặc cung cấp thêm ví dụ nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ face trong tiếng Anh

Từ "face" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Mặt (body part):

  • Ví dụ: "He has a face full of wrinkles." (Anh ấy có khuôn mặt đầy nếp nhăn.)
  • Ví dụ: "She smiled with a beautiful face." (Cô ấy cười với một khuôn mặt xinh đẹp.)

2. Khuôn mặt (expression/appearance):

  • Ví dụ: "He faced the music." (Anh ta đối mặt với hậu quả.) - Đây là một thành ngữ, nghĩa là đối diện trực tiếp với hậu quả của hành động.
  • Ví dụ: "She faced criticism for her decision." (Cô ấy đối mặt với những lời chỉ trích vì quyết định của mình.)
  • Ví dụ: "He wants to face the world with confidence." (Anh ấy muốn đối diện với thế giới với sự tự tin.)
  • Ví dụ: "Don't face me with such difficult questions." (Đừng đặt những câu hỏi khó như vậy trước mặt tôi.)

3. Đối đầu/Đối phó (challenge, conflict):

  • Ví dụ: "The company faced a major crisis." (Công ty phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng lớn.)
  • Ví dụ: "We need to face the reality." (Chúng ta cần đối mặt với thực tế.)
  • Ví dụ: "He's trying to face his fears." (Anh ấy đang cố gắng đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)

4. Sản phẩm/Món ăn (food):**

  • Ví dụ: "Duck face." (một kiểu tạo dáng chụp ảnh bằng cách nhăn mặt.)
  • Ví dụ: "A plate of face (chả mực)" - (Ở một số nơi, đặc biệt là ở nước ngoài, "face" có thể dùng để chỉ chả mực cha lua).

5. Dép/Giày (old-fashioned):

  • Ví dụ: "He was wearing face shoes." (Anh ấy đang đi dép da.) (Đây là một cách diễn đạt rất cổ điển, ít dùng hiện nay.)

6. Giải quyết một vấn đề/nhiệm vụ:

  • Ví dụ: "I can't face this problem alone." (Tôi không thể giải quyết vấn đề này một mình.)
  • Ví dụ: "She faced the challenge of learning a new language." (Cô ấy đối mặt với thử thách học một ngôn ngữ mới.)

7. (Verb) - Đứng lên bảo vệ (someone/something):

  • Ví dụ: "He faced the crowd to defend his friend." (Anh ấy đứng lên bảo vệ bạn của mình trước đám đông.)

Lưu ý: Nghĩa của "face" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy chú ý vào các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "face" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "face" trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu về một nghĩa cụ thể của từ này không?

Luyện tập với từ vựng face

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She tried to hide her emotions, but her _____ betrayed her sadness.
  2. The company must _____ significant challenges in the upcoming quarter.
  3. He couldn’t _____ the fact that his project had failed miserably.
  4. The mountain’s steep _____ made the climb nearly impossible.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team must _____ reality and admit their mistakes.
    a) face
    b) confront
    c) ignore
    d) avoid

  2. Her _____ lit up when she received the good news.
    a) expression
    b) face
    c) mood
    d) reaction

  3. They decided to _____ the issue head-on to find a solution.
    a) face
    b) address
    c) postpone
    d) dismiss

  4. The _____ of the building was decorated with intricate carvings.
    a) surface
    b) front
    c) face
    d) side

  5. He struggled to _____ his fear of public speaking.
    a) overcome
    b) face
    c) challenge
    d) suppress

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She couldn’t accept the harsh truth.
    Rewrite: She couldn’t _____ the harsh truth.

  2. Original: The organization is dealing with a financial crisis.
    Rewrite: The organization is _____ a financial crisis.

  3. Original: The cliff’s vertical side was dangerous.
    Rewrite: The cliff’s vertical _____ was dangerous.


Đáp án:

Bài 1:

  1. face
  2. face
  3. accept (nhiễu)
  4. slope (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) face, b) confront
  2. a) expression, b) face
  3. a) face, b) address
  4. b) front, c) face
  5. a) overcome, b) face

Bài 3:

  1. Rewrite: She couldn’t face the harsh truth.
  2. Rewrite: The organization is facing a financial crisis.
  3. Rewrite: The cliff’s vertical surface was dangerous. (thay thế không dùng "face")

Bình luận ()