
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
witness nghĩa là sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng. Học cách phát âm, sử dụng từ witness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự làm chứng, bằng chứng, chứng kiến, làm chứng
Từ "witness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Chi tiết hơn:
Bạn có thể tra cứu thêm bằng cách nghe phát âm trực quan trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "witness" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là phân loại và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Một số lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu về trường hợp sử dụng "witness" cụ thể nào không? Ví dụ:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()