witness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

witness nghĩa là sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng. Học cách phát âm, sử dụng từ witness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ witness

witnessnoun

sự làm chứng, bằng chứng, chứng kiến, làm chứng

/ˈwɪtnɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ witness

Từ "witness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈwɪt.nəs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Chi tiết hơn:

  • : Giống như "wi" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn hơn.
  • t: Giống âm "t" trong tiếng Việt.
  • nəs: Giống như "nês" trong tiếng Việt, nhưng hơi kéo dài.

Bạn có thể tra cứu thêm bằng cách nghe phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ witness trong tiếng Anh

Từ "witness" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là phân loại và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Chứng nhân (noun):

  • Định nghĩa: Một người có mặt tại một sự kiện và có thể cung cấp thông tin về nó.
  • Ví dụ:
    • "He was a witness to the crime." (Anh ta là một nhân chứng của vụ án.)
    • "The police are looking for witnesses to the accident." (Cảnh sát đang tìm kiếm các nhân chứng của vụ tai nạn.)
    • "She swore she was a witness to his dishonesty." (Cô ta tuyên bố rằng cô ta đã chứng kiến sự gian dối của anh ta.)

2. Chứng kiến (verb):

  • Định nghĩa: Chứng kiến hoặc trải nghiệm một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "I witnessed a beautiful sunset last night." (Tôi đã chứng kiến một hoàng hôn tuyệt đẹp tối qua.)
    • "He witnessed the birth of his son." (Anh ta đã chứng kiến sự ra đời của con trai mình.)
    • "Do you witness anything unusual while you were walking?" (Bạn có thấy bất kỳ điều gì bất thường khi bạn đang đi dạo không?)

3. Chứng thực (verb - formal):

  • Định nghĩa: (formal) Thừa nhận hoặc xác nhận một sự thật, thường trong một phiên tòa.
  • Ví dụ:
    • "He witnessed the contract." (Anh ta đã chứng thực hợp đồng.) - (trong ngữ cảnh pháp lý)

4. "Witness" như một danh tính ảo (in video games):

  • Định nghĩa: Trong một số trò chơi điện tử, "witness" là một nhân vật có thể được tìm thấy và tương tác với, thường cung cấp thông tin hoặc nhiệm vụ.
  • Ví dụ: "The player needs to witness the event to unlock the next stage." (Người chơi cần chứng kiến sự kiện để mở khóa giai đoạn tiếp theo.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Present participle vs. Past participle: "Witness" có dạng hiện tại phân từ (present participle) là "witnessing" và dạng quá khứ phân từ (past participle) là "witnessed". Ví dụ: "I am witnessing the event" (Tôi đang chứng kiến sự kiện) và "I have witnessed the event" (Tôi đã chứng kiến sự kiện).
  • Sử dụng ngữ cảnh: Ý nghĩa và cách sử dụng của "witness" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu về trường hợp sử dụng "witness" cụ thể nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách dùng “witness” trong một loại văn bản nhất định (ví dụ: báo chí, luật pháp)?
  • Bạn muốn biết cách dùng “witness” trong một tình huống cụ thể (ví dụ: khi bạn đang nói về một sự kiện)?

Thành ngữ của từ witness

bear/give witness (to something)
to provide evidence of the truth of something
  • The crowd of mourners at his funeral bore witness to the great affection in which he was held.
  • The ancient temples bear silent witness to the passing dynasties.
be (a) witness to something
(formal)to see something take place
  • He has been witness to a terrible murder.
  • a witness to murder
to show that something is true; to provide evidence for something
  • His good health is a witness to the success of the treatment.

Bình luận ()