
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
acknowledge có nghĩa là công nhận, thừa nhận. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
công nhận, thừa nhận
Phát âm từ "acknowledge" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm nguyên âm: /ˈækˌnoʊldʒ/.
Phát âm phụ âm:
Tổng hợp lại: /ˈækˌnoʊldʒ/.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "acknowledge" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb (v) | Xác nhận, thừa nhận, ghi nhận | I acknowledge the error. |
Verb (v) | Bác nhận, trả lời (email) | Acknowledged. Thanks! |
Noun (n) | Sự xác nhận, sự ghi nhận | The company issued an acknowledgment. |
Verb (v) | Thừa nhận cho, thừa nhận vì | He acknowledged to being a witness. |
Lưu ý: Trong ngữ cảnh email, "acknowledged" thường được viết tắt thành "Acks" hoặc "Ack."
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "acknowledge" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ: cách sử dụng trong email, hoặc cách sử dụng trong các tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()