acknowledge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acknowledge có nghĩa là công nhận, thừa nhận. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acknowledge

acknowledgeverb

công nhận, thừa nhận

/əkˈnɒlɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ acknowledge

Phát âm từ "acknowledge" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈækˌnoʊldʒ/.

    • A phát âm như âm "a" trong từ "father".
    • ck phát âm như âm "k" trong "kite".
    • no phát âm như âm "no" trong "no".
    • ldge phát âm như âm "ledge" trong "ledge".
  • Phát âm phụ âm:

    • a phát âm như âm "a" trong "father".
    • cknow phát âm như âm "kon" (như trong "con").
    • ge phát âm như âm "j" trong "judge".

Tổng hợp lại: /ˈækˌnoʊldʒ/.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acknowledge trong tiếng Anh

Từ "acknowledge" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Acknowledge (v): Xác nhận, thừa nhận, ghi nhận

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "acknowledge." Nó có nghĩa là nhận biết, thừa nhận, hoặc xác nhận một điều gì đó. Nó có thể là một thông điệp, một lời đề nghị, một thông tin, hoặc thậm chí là sự tồn tại của một người hoặc một sự vật.
  • Ví dụ:
    • "I acknowledge your email." (Tôi xác nhận email của bạn.)
    • "He acknowledged her presence with a nod." (Anh ta thừa nhận sự hiện diện của cô ấy bằng một cái gật đầu.)
    • "The company acknowledged the mistake and offered an apology." (Công ty đã thừa nhận sai lầm và đưa ra lời xin lỗi.)
    • "I acknowledge that I don't understand." (Tôi thừa nhận rằng tôi không hiểu.)

2. Acknowledge (v): Bác nhận, trả lời (thường trong ngữ cảnh công việc, email)

  • Ý nghĩa: Trong môi trường công việc, đặc biệt là khi gửi email, "acknowledge" thường được dùng để thể hiện rằng bạn đã nhận được thông điệp và đang làm việc với nó. Đây là một cách lịch sự để trả lời mà không cần trả lời chi tiết nội dung.
  • Ví dụ:
    • "Acknowledged. Working on it." (Đã nhận. Đang làm việc.)
    • "Acknowledged and forwarded to the relevant team." (Đã nhận và chuyển đến đội liên quan.)
    • "Acknowledged, thank you." (Đã nhận, cảm ơn.)

3. Acknowledgment (n): Sự xác nhận, sự ghi nhận

  • Ý nghĩa: Đây là danh từ, có nghĩa là hành động hoặc trạng thái của việc xác nhận, thừa nhận, hoặc ghi nhận.
  • Ví dụ:
    • "The letter included an acknowledgment of receipt." (Bức thư bao gồm một lời xác nhận đã nhận.)
    • "He received an acknowledgment from the university." (Anh ta nhận được sự ghi nhận từ trường đại học.)

4. Acknowledge to (v): Thừa nhận cho, thừa nhận vì

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để nói về việc một người thừa nhận một điều gì đó là đúng, hoặc thừa nhận có liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • "She acknowledged to having lied." (Cô ấy thừa nhận đã nói dối.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Verb (v) Xác nhận, thừa nhận, ghi nhận I acknowledge the error.
Verb (v) Bác nhận, trả lời (email) Acknowledged. Thanks!
Noun (n) Sự xác nhận, sự ghi nhận The company issued an acknowledgment.
Verb (v) Thừa nhận cho, thừa nhận vì He acknowledged to being a witness.

Lưu ý: Trong ngữ cảnh email, "acknowledged" thường được viết tắt thành "Acks" hoặc "Ack."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "acknowledge" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ: cách sử dụng trong email, hoặc cách sử dụng trong các tình huống cụ thể?


Bình luận ()