admit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

admit nghĩa là nhận vào, cho vào, kết hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ admit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ admit

admitverb

nhận vào, cho vào, kết hợp

/ədˈmɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ admit

Từ "admit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Từ điển Cambridge: /əˈd mɪt/ (a-DUM-it)
  • Từ điển Oxford: /ədˈmɪt/ (əd-MIT)

Phần chia nhỏ và phát âm chi tiết:

  • ad: Phát âm giống như "a" trong "apple" nhưng ngắn hơn.
  • mit: Phát âm thành "mit" như trong "bit" nhưng nguyên âm "i" kéo dài.

Lưu ý:

  • Phần đầu "a" trong "admit" thường được phát âm gần giống "ə" (một âm mũi, không rõ nghĩa) thay vì "a" truyền thống.
  • Âm cuối "t" thường không được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce admit" trên Google sẽ hiển thị đoạn audio.
  • Youglish: https://youglish.com/w/admit - cho phép bạn nghe từ "admit" được sử dụng trong các đoạn video thực tế.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%C2%A4dmit/ - cung cấp cách phát âm của từ do người bản xứ thực hiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ admit trong tiếng Anh

Từ "admit" trong tiếng Anh có nghĩa là "thừa nhận", "buộc phải thừa nhận" hoặc "chấp nhận một điều gì đó, thường là một sai sót, tội lỗi hoặc sự thật không vui". Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "admit":

1. Thừa nhận một sai sót, lỗi lầm:

  • I admit I was wrong. (Tôi thừa nhận rằng tôi sai.)
  • She admitted to making a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã mắc một sai lầm.)
  • He admitted he’d lost his wallet. (Anh ấy thừa nhận đã mất ví.)

2. Buộc phải thừa nhận một sự thật không vui hoặc khó chịu:

  • The evidence admitted that he was guilty. (Bằng chứng cho thấy anh ta có tội.)
  • He had to admit defeat. (Anh ấy buộc phải thừa nhận thua cuộc.)
  • It was difficult for him to admit the damage. (Đó là điều khó khăn đối với anh ta để thừa nhận sự hư hỏng.)

3. Mời ai đó vào (một nơi):

  • Please, admit! (Xin hãy vào đi!) - Đây là cách sử dụng không phổ biến nhưng vẫn đúng.

4. Trong các hành chính, "admit" có thể có nghĩa là "đăng ký" hoặc "chấp nhận":

  • The university admitted 500 new students this year. (Trường đại học đã chấp nhận 500 sinh viên mới năm nay.)
  • They admitted the application. (Họ đã đăng ký đơn đăng ký.)

Các dạng khác của "admit":

  • Admitting: (Danh động từ) - hành động thừa nhận (ví dụ: Admitting to being tired. – Thừa nhận rằng mình mệt.)
  • Admission: (Danh từ) - hành động hoặc kết quả của việc thừa nhận (ví dụ: The admission was embarrassing. – Việc thừa nhận là đáng xấu hổ.)
  • Admissible: (Tính từ) - có thể được trình bày hoặc xem xét trong tòa án (ví dụ: The evidence is admissible in court. – Bằng chứng có thể được trình bày tại tòa.)

Lời khuyên:

  • "Admit" thường đi kèm với một trạng từ để làm rõ ý nghĩa, ví dụ: admit frankly (thừa nhận thẳng thắn), admit honestly (thừa nhận trung thực), admit reluctantly (thừa nhận miễn cưỡng).
  • Hãy lưu ý sự khác biệt giữa "admit" và "confess". "Confess" có nghĩa là thú tội hoặc khai báo, thường mang tính tự nguyện hơn so với "admit" (thừa nhận).

Bạn có muốn tôi giải thích một ví dụ cụ thể hơn không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh nào đó của từ "admit"?

Luyện tập với từ vựng admit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company refused to _________ responsibility for the data breach, despite clear evidence.
  2. After hours of questioning, the suspect finally decided to _________ his involvement in the crime.
  3. She hesitated to _________ her mistake during the meeting, fearing it would damage her reputation.
  4. The teacher encouraged students to _________ their lack of understanding rather than pretending to know.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The university requires students to _________ if they violate the honor code.
    a) confess
    b) admit (đúng)
    c) deny
    d) refuse

  2. He reluctantly _________ that his team’s strategy was flawed.
    a) acknowledged (đúng)
    b) admitted (đúng)
    c) rejected
    d) concealed

  3. The hospital’s policy is to _________ patients regardless of their ability to pay.
    a) treat (đúng)
    b) admit (đúng)
    c) discharge
    d) ignore

  4. The CEO’s failure to _________ the financial crisis early led to severe consequences.
    a) admit (đúng)
    b) recognize (đúng)
    c) ignore
    d) avoid

  5. The student was asked to _________ the sources of her research to avoid plagiarism.
    a) cite (đúng)
    b) admit
    c) list
    d) reveal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She finally said that she had made a mistake."
    Rewrite: She finally admitted (that) she had made a mistake.

  2. Original: "The politician didn’t want to confess his involvement in the scandal."
    Rewrite: The politician refused to admit his involvement in the scandal.

  3. Original: "The professor recognized the limitations of the study in his report."
    Rewrite: The professor acknowledged the limitations of the study in his report. (Không dùng "admit")


Đáp án:

Bài 1:

  1. admit
  2. admit
  3. confess (nhiễu)
  4. acknowledge (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) admit
  2. a) acknowledged / b) admitted
  3. a) treat / b) admit
  4. a) admit / b) recognize
  5. a) cite

Bài 3:

  1. She finally admitted (that) she had made a mistake.
  2. The politician refused to admit his involvement in the scandal.
  3. The professor acknowledged the limitations of the study in his report.

Bình luận ()