
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
admit nghĩa là nhận vào, cho vào, kết hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ admit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhận vào, cho vào, kết hợp
Từ "admit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần chia nhỏ và phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "admit" trong tiếng Anh có nghĩa là "thừa nhận", "buộc phải thừa nhận" hoặc "chấp nhận một điều gì đó, thường là một sai sót, tội lỗi hoặc sự thật không vui". Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "admit":
Các dạng khác của "admit":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích một ví dụ cụ thể hơn không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh nào đó của từ "admit"?
The university requires students to _________ if they violate the honor code.
a) confess
b) admit (đúng)
c) deny
d) refuse
He reluctantly _________ that his team’s strategy was flawed.
a) acknowledged (đúng)
b) admitted (đúng)
c) rejected
d) concealed
The hospital’s policy is to _________ patients regardless of their ability to pay.
a) treat (đúng)
b) admit (đúng)
c) discharge
d) ignore
The CEO’s failure to _________ the financial crisis early led to severe consequences.
a) admit (đúng)
b) recognize (đúng)
c) ignore
d) avoid
The student was asked to _________ the sources of her research to avoid plagiarism.
a) cite (đúng)
b) admit
c) list
d) reveal
Original: "She finally said that she had made a mistake."
Rewrite: She finally admitted (that) she had made a mistake.
Original: "The politician didn’t want to confess his involvement in the scandal."
Rewrite: The politician refused to admit his involvement in the scandal.
Original: "The professor recognized the limitations of the study in his report."
Rewrite: The professor acknowledged the limitations of the study in his report. (Không dùng "admit")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()