confirm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confirm nghĩa là xác nhận, chứng thực. Học cách phát âm, sử dụng từ confirm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confirm

confirmverb

xác nhận, chứng thực

/kənˈfəːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ confirm

Từ "confirm" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈkɒn.fɜːm/
  • Phát âm chi tiết:
    • kon: Phát âm giống như "con" trong tiếng Việt, nhưng giọng hơi kéo và nhấn vào âm "n".
    • fɜːm: Phát âm giống như "firm" (chắc chắn) nhưng âm "i" được thay bằng "ư" (như trong "ưỡn").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce confirm" trên Google sẽ hiển thị video và audio hướng dẫn.
  • Forvo: Trang web https://forvo.com/word/%C3%99%C3%91%C3%93nm/ cho phép bạn nghe cách phát âm từ nhiều người bản xứ.
  • YouTube: Tìm kiếm "pronounce confirm" trên YouTube sẽ có nhiều video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confirm trong tiếng Anh

Từ "confirm" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất với các ví dụ minh họa:

1. Xác nhận (ví dụ, thông tin, quyết định):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là xác nhận sự thật hoặc chính xác của một thông tin, quyết định hoặc kế hoạch.
  • Ví dụ:
    • "I need to confirm your address before we ship your order." (Tôi cần xác nhận địa chỉ của bạn trước khi giao hàng.)
    • "The airline confirmed the flight delay." (Hãng hàng không đã xác nhận sự chậm trễ chuyến bay.)
    • "Let me confirm that we have scheduled a meeting for tomorrow." (Hãy để tôi xác nhận rằng chúng ta đã lên lịch một cuộc họp vào ngày mai.)

2. Xác nhận lại (ví dụ, đặt lại, đảm bảo):

  • Định nghĩa: Sử dụng để xác nhận lại một điều gì đó đã được nói hoặc đưa ra trước đó.
  • Ví dụ:
    • "Can you confirm what you said earlier?" (Bạn có thể xác nhận lại những gì bạn đã nói trước đó không?)
    • "I'm just confirming that I received your email." (Tôi chỉ xác nhận lại rằng tôi đã nhận được email của bạn.)

3. Để chắc chắn (ví dụ, chắc chắn về điều gì đó):

  • Định nghĩa: Sử dụng để diễn tả việc bạn đã chắc chắn về một điều gì đó sau khi tìm hiểu thêm hoặc thu thập thông tin.
  • Ví dụ:
    • "I confirmed that he was at the party." (Tôi đã chắc chắn rằng anh ấy có mặt trong bữa tiệc.)
    • "After speaking with the doctor, I confirmed my diagnosis." (Sau khi nói chuyện với bác sĩ, tôi đã xác nhận chẩn đoán của mình.)

4. (Trong email/tin nhắn) Đồng ý, xác nhận (ví dụ, xác nhận việc tham gia, hủy bỏ):

  • Định nghĩa: Trong email hoặc tin nhắn, "confirm" có thể được dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận một hành động.
  • Ví dụ:
    • "Please confirm your attendance by replying to this email." (Vui lòng xác nhận sự tham gia của bạn bằng cách trả lời email này.)
    • "I’m sorry to confirm that your booking has been cancelled." (Xin lỗi, tôi phải xác nhận rằng đặt chỗ của bạn đã bị hủy.)

Các từ đồng nghĩa của "confirm":

  • Verify (xác minh)
  • Validate (xác thực)
  • Certify (xác nhận chính thức)
  • Assure (đảm bảo)
  • Confirm (đảm bảo)

Mẹo:

  • Cấu trúc câu: "Confirm + that + clause" (Ví dụ: "I confirmed that the train was on time.") hoặc "Confirm + (something)" (Ví dụ: “He confirmed the information.”)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "confirm" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng confirm

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please _______ your attendance by replying to this email before Friday.
  2. The manager refused to _______ the rumors about the company’s merger. (Câu này có thể dùng "deny" hoặc "confirm")
  3. The lab results will _______ whether the patient has the infection.
  4. She tried to _______ her doubts by researching the topic thoroughly. (Câu này không dùng "confirm")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before finalizing the contract, we need to ______ the details.
    • A. confirm
    • B. verify
    • C. reject
    • D. ignore
  2. The witness’s statement ______ the suspect’s alibi. (Câu này có thể có nhiều đáp án đúng)
    • A. confirms
    • B. supports
    • C. contradicts
    • D. questions
  3. Could you ______ your flight itinerary and send it to HR?
    • A. cancel
    • B. confirm
    • C. postpone
    • D. modify
  4. The scientist’s data _______ the initial hypothesis. (Không dùng "confirm" trong câu này)
    • A. disproves
    • B. validates
    • C. confuses
    • D. ignores
  5. The system will automatically _______ your registration if all fields are completed.
    • A. delete
    • B. confirm
    • C. refuse
    • D. delay

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The committee approved the proposal after checking the facts."
  2. Original: "She double-checked the schedule to make sure it was accurate."
  3. Original: "The experiment’s results proved the theory correct." (Không sử dụng "confirm")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. confirm
  2. deny (nhiễu)
  3. confirm
  4. resolve (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A (confirm), B (verify) (cả hai đều hợp lý tùy ngữ cảnh)
  2. A (confirms), B (supports)
  3. B (confirm)
  4. A (disproves) hoặc B (validates) (không dùng confirm)
  5. B (confirm)

Bài tập 3:

  1. Rewritten: "The committee confirmed the proposal’s validity after reviewing the facts."
  2. Rewritten: "She confirmed the schedule’s accuracy by double-checking it."
  3. Rewritten: "The experiment’s results validated the theory." (dùng "validate" thay cho "confirm")

Bình luận ()