Từ "confirm" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất với các ví dụ minh họa:
1. Xác nhận (ví dụ, thông tin, quyết định):
- Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là xác nhận sự thật hoặc chính xác của một thông tin, quyết định hoặc kế hoạch.
- Ví dụ:
- "I need to confirm your address before we ship your order." (Tôi cần xác nhận địa chỉ của bạn trước khi giao hàng.)
- "The airline confirmed the flight delay." (Hãng hàng không đã xác nhận sự chậm trễ chuyến bay.)
- "Let me confirm that we have scheduled a meeting for tomorrow." (Hãy để tôi xác nhận rằng chúng ta đã lên lịch một cuộc họp vào ngày mai.)
2. Xác nhận lại (ví dụ, đặt lại, đảm bảo):
- Định nghĩa: Sử dụng để xác nhận lại một điều gì đó đã được nói hoặc đưa ra trước đó.
- Ví dụ:
- "Can you confirm what you said earlier?" (Bạn có thể xác nhận lại những gì bạn đã nói trước đó không?)
- "I'm just confirming that I received your email." (Tôi chỉ xác nhận lại rằng tôi đã nhận được email của bạn.)
3. Để chắc chắn (ví dụ, chắc chắn về điều gì đó):
- Định nghĩa: Sử dụng để diễn tả việc bạn đã chắc chắn về một điều gì đó sau khi tìm hiểu thêm hoặc thu thập thông tin.
- Ví dụ:
- "I confirmed that he was at the party." (Tôi đã chắc chắn rằng anh ấy có mặt trong bữa tiệc.)
- "After speaking with the doctor, I confirmed my diagnosis." (Sau khi nói chuyện với bác sĩ, tôi đã xác nhận chẩn đoán của mình.)
4. (Trong email/tin nhắn) Đồng ý, xác nhận (ví dụ, xác nhận việc tham gia, hủy bỏ):
- Định nghĩa: Trong email hoặc tin nhắn, "confirm" có thể được dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận một hành động.
- Ví dụ:
- "Please confirm your attendance by replying to this email." (Vui lòng xác nhận sự tham gia của bạn bằng cách trả lời email này.)
- "I’m sorry to confirm that your booking has been cancelled." (Xin lỗi, tôi phải xác nhận rằng đặt chỗ của bạn đã bị hủy.)
Các từ đồng nghĩa của "confirm":
- Verify (xác minh)
- Validate (xác thực)
- Certify (xác nhận chính thức)
- Assure (đảm bảo)
- Confirm (đảm bảo)
Mẹo:
- Cấu trúc câu: "Confirm + that + clause" (Ví dụ: "I confirmed that the train was on time.") hoặc "Confirm + (something)" (Ví dụ: “He confirmed the information.”)
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "confirm" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Bình luận ()