
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
observe nghĩa là quan sát, theo dõi. Học cách phát âm, sử dụng từ observe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quan sát, theo dõi
Cách phát âm từ "observe" trong tiếng Anh như sau:
Chia nhỏ như sau:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "how to pronounce observe" để nghe và luyện tập thêm.
Chúc bạn học tốt!
Từ "observe" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc quan sát, chú ý và ghi nhận. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:
Các từ đồng nghĩa:
Lưu ý: "Observe" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "watch" hoặc "notice."
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "observe" để tôi có thể giúp bạn cách sử dụng nó tốt nhất được không?
Researchers must _____ the ethical guidelines during human trials to ensure participants' rights.
a) follow
b) observe
c) inspect
d) neglect
The teacher asked students to _____ the experiment results and record their findings.
a) ignore
b) observe
c) notice
d) analyze
He failed to _____ the warning signs, which led to a serious mistake.
a) observe
b) overlook
c) consider
d) monitor
To improve your writing, you should _____ how professional authors structure their essays.
a) observe
b) mimic
c) criticize
d) memorize
The police officer had to _____ the situation carefully before taking action.
a) assess
b) observe
c) interfere
d) dismiss
Original: She watched the birds building their nest with great interest.
Rewritten:
Original: The committee will monitor the progress of the project regularly.
Rewritten:
Original: He realized his mistake only after seeing the data again.
Rewritten:
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()