observe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

observe nghĩa là quan sát, theo dõi. Học cách phát âm, sử dụng từ observe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ observe

observeverb

quan sát, theo dõi

/əbˈzəːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ observe

Cách phát âm từ "observe" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈɒbzərv (hay còn gọi là "ob-zhahrv")

Chia nhỏ như sau:

  • Ob: Phát âm như âm "ô" trong "open"
  • zh: Một âm đặc trưng, giống như âm "j" trong tiếng Việt, nhưng hơi tròn miệng hơn.
  • ah: Phát âm như âm "a" ngắn trong "cat".
  • rv: Phát âm như âm "r" thường.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "how to pronounce observe" để nghe và luyện tập thêm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ observe trong tiếng Anh

Từ "observe" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc quan sát, chú ý và ghi nhận. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Quan sát một sự kiện hoặc hiện tượng:

  • Meanings: To watch something carefully, usually because you are interested in it. To notice something.
  • Ví dụ:
    • "I observed a beautiful sunset last night." (Tôi đã quan sát một hoàng hôn tuyệt đẹp tối qua.)
    • "Scientists observe the stars to learn about the universe." (Các nhà khoa học quan sát các vì sao để tìm hiểu về vũ trụ.)
    • "He observed that the children were playing happily." (Anh ấy nhận thấy rằng lũ trẻ đang chơi rất vui vẻ.)

2. Quan sát hành vi của một người hoặc động vật:

  • Meanings: To watch someone or an animal and pay attention to what they do.
  • Ví dụ:
    • "The researcher observed the chimpanzee's behavior for several hours." (Nhà nghiên cứu đã quan sát hành vi của khỉ đột trong nhiều giờ.)
    • "Teachers observe students in class to see how they learn." (Giáo viên quan sát học sinh trong lớp để xem họ học như thế nào.)
    • "I observed a very polite man handing a homeless person money." (Tôi đã thấy một người đàn ông rất lịch sự trao tiền cho một người vô gia cư.)

3. Quan sát một tình huống hoặc môi trường:

  • Meanings: To pay attention to something and understand it.
  • Ví dụ:
    • "She observed the changing landscape as they drove through the mountains." (Cô ấy quan sát cảnh quan thay đổi khi họ lái xe qua dãy núi.)
    • "He observed the atmosphere in the office to see if people were stressed." (Anh ta quan sát bầu không khí trong văn phòng để xem mọi người có căng thẳng không.)

4. Sử dụng "observe" trong văn phong học (rhetoric):

  • Meanings: In writing, "observe" can mean “to point out” or "to mention." Often used in formal writing.
  • Ví dụ:
    • "The author observes that the protagonist's actions are often driven by fear." (Nhà văn nhận xét rằng hành động của nhân vật chính thường được thúc đẩy bởi nỗi sợ.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Watch: (Quan sát) - thường mang tính chủ động hơn.
  • Notice: (Nhận thấy) - chỉ việc nhận ra một điều gì đó.
  • See: (Thấy) - đơn giản là nhận thức được một thứ gì đó.
  • Perceive: (Nhận thức) - nhận ra hoặc hiểu một thứ gì đó.

Lưu ý: "Observe" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "watch" hoặc "notice."

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "observe" để tôi có thể giúp bạn cách sử dụng nó tốt nhất được không?


Bình luận ()