
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
confront nghĩa là đối mặt, đối diện, đối chiếu. Học cách phát âm, sử dụng từ confront qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đối mặt, đối diện, đối chiếu
Từ "confront" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Vậy, phát âm chung là: kon-front (nhấn vào âm "front")
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "confront" trong tiếng Anh có nghĩa là "đối mặt", "chống đối", hoặc "khai thác". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ và giải thích:
Cấu trúc ngữ pháp:
Tổng kết:
"Confront" là một từ mạnh mẽ, thường mang tính chất thách thức hoặc đòi hỏi sự đối mặt trực tiếp. Hãy chọn cách sử dụng phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh cụ thể của từ này, hãy cho tôi biết!
Leaders must ______ difficult situations with clarity and confidence.
A. confront
B. avoid
C. address
D. neglect
If you ______ your fears, you may overcome them eventually.
A. confront
B. escape
C. dismiss
D. delay
The manager decided to ______ the employee’s poor performance immediately.
A. confront
B. ignore
C. challenge
D. praise
They chose to ______ the conflict through mediation rather than direct confrontation.
A. resolve
B. confront
C. escalate
D. intensify
She hesitated to ______ the truth because it might hurt his feelings.
A. acknowledge
B. confront
C. deny
D. conceal
Original: The company must deal with the financial crisis immediately.
Rewrite:
Original: He avoided discussing the mistake for weeks.
Rewrite:
Original: The government faces a difficult decision regarding the new policy.
Rewrite: (Không dùng "confront")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()