confront là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confront nghĩa là đối mặt, đối diện, đối chiếu. Học cách phát âm, sử dụng từ confront qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confront

confrontverb

đối mặt, đối diện, đối chiếu

/kənˈfrʌnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ confront

Từ "confront" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • con - gần giống "cone" (ống)
  • front - gần giống "front" (đầu, mặt tiền)

Vậy, phát âm chung là: kon-front (nhấn vào âm "front")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confront trong tiếng Anh

Từ "confront" trong tiếng Anh có nghĩa là "đối mặt", "chống đối", hoặc "khai thác". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Đối Mặt (To face a difficult situation or person)

  • Ý nghĩa: Đứng đối diện với một tình huống khó khăn, một vấn đề gây khó chịu, hoặc một người mà bạn có xung đột.
  • Ví dụ:
    • "He confronted his fears and finally asked her out." (Anh ấy đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và cuối cùng đã tỏ tình cô ấy.)
    • "The company confronted the problem of declining sales." (Công ty đối mặt với vấn đề doanh số đang giảm.)
    • "The police confronted the suspect in the robbery." (Cảnh sát đối mặt với nghi phạm trong vụ trộm.)

2. Chống Đối (To challenge or argue with someone)

  • Ý nghĩa: Thách thức hay tranh luận với ai đó, thường là với mục đích để thẳng thắn bày tỏ quan điểm hoặc đưa ra phản đối.
  • Ví dụ:
    • "She confronted him about his lies." (Cô ấy đã chống đối ông ấy về những lời dối trá của anh ấy.)
    • "The journalist confronted the politician with the evidence." (Nhà báo đã chống đối chính trị gia với bằng chứng.)
    • "The two friends confronted each other over the argument." (Hai người bạn đã chống đối nhau về cuộc tranh cãi.)

3. Khai Thác (To force someone to face or acknowledge something)

  • Ý nghĩa: Lôi kéo ai đó ra khỏi sự im lặng hoặc tránh né để họ phải đối diện với một sự thật, vấn đề hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "The therapist helped him confront his past trauma." (Nhà trị liệu đã giúp anh ấy đối diện với chấn thương trong quá khứ.)
    • "She confronted herself about her insecurities." (Cô ấy đã khai thác bản thân về những bất an của mình.)
    • "The investigation confronted him with the evidence." (Cuộc điều tra đã khai thác anh ấy với bằng chứng.)

Cấu trúc ngữ pháp:

  • Confront + object + with: (Đôi khi dùng để nhấn mạnh thứ gì mà bạn đang đối mặt)
    • "He was confronted with a difficult decision." (Anh ấy đối mặt với một quyết định khó khăn.)
  • Confront someone about something: (Thường dùng với ý nghĩa chống đối, khai thác)
    • "I confronted him about his behavior." (Tôi đã chống đối anh ấy về hành vi của anh ấy.)

Tổng kết:

"Confront" là một từ mạnh mẽ, thường mang tính chất thách thức hoặc đòi hỏi sự đối mặt trực tiếp. Hãy chọn cách sử dụng phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh cụ thể của từ này, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng confront

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She decided to ________ the issue directly rather than avoiding it any longer.
  2. The team worked hard to ________ the challenges posed by the new project.
  3. His first instinct was to ________ the problem head-on, but he chose a more diplomatic approach instead.
  4. Instead of trying to ________ the truth, he ignored all the evidence.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Leaders must ______ difficult situations with clarity and confidence.
    A. confront
    B. avoid
    C. address
    D. neglect

  2. If you ______ your fears, you may overcome them eventually.
    A. confront
    B. escape
    C. dismiss
    D. delay

  3. The manager decided to ______ the employee’s poor performance immediately.
    A. confront
    B. ignore
    C. challenge
    D. praise

  4. They chose to ______ the conflict through mediation rather than direct confrontation.
    A. resolve
    B. confront
    C. escalate
    D. intensify

  5. She hesitated to ______ the truth because it might hurt his feelings.
    A. acknowledge
    B. confront
    C. deny
    D. conceal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The company must deal with the financial crisis immediately.
    Rewrite:

  2. Original: He avoided discussing the mistake for weeks.
    Rewrite:

  3. Original: The government faces a difficult decision regarding the new policy.
    Rewrite: (Không dùng "confront")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. confront
  2. address (nhiễu)
  3. confront
  4. acknowledge (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A (confront), C (address)
  2. A (confront)
  3. A (confront)
  4. A (resolve) (nhiễu)
  5. A (acknowledge), B (confront)

Bài tập 3:

  1. The company must confront the financial crisis immediately.
  2. He finally confronted the mistake after weeks of avoidance.
  3. The government must make a difficult decision regarding the new policy. (Thay "faces" = "must make")

Bình luận ()