overcome là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overcome nghĩa là thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn). Học cách phát âm, sử dụng từ overcome qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overcome

overcomeverb

thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)

/ˌəʊvəˈkʌm/
Định nghĩa & cách phát âm từ overcome

Từ "overcome" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈoʊvərkəm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị cho trọng âm.

Bạn có thể chia nhỏ cách phát âm như sau:

  • ov - nghe giống như "ơ" trong "order"
  • er - nghe giống như "ê" trong "her"
  • com - nghe giống như "côm"
  • e - nghe như một âm phụ, gần như không có âm tiết riêng

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web dịch thuật như Google Translate, hoặc YouTube có rất nhiều video hướng dẫn phát âm tiếng Anh. Ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=0iQ9YyU4EuQ

Cách sử dụng và ví dụ với từ overcome trong tiếng Anh

Từ "overcome" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Vượt qua, chiến thắng (để đạt được một mục tiêu hoặc thử thách):

  • Meaning: To succeed in dealing with a problem or difficulty.
  • Example:
    • "She overcame her fear of public speaking." (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
    • "The company overcame significant financial challenges to survive." (Công ty đã vượt qua những thách thức tài chính lớn để tồn tại.)
    • "He overcame the odds and won the race." (Anh ấy đã vượt qua mọi khó khăn và giành chiến thắng trong cuộc đua.)

2. Làm giảm bớt, vượt qua cảm xúc tiêu cực (như sự đau khổ, tức giận, buồn bã):

  • Meaning: To deal with an unpleasant feeling or situation.
  • Example:
    • "I need to overcome my sadness and move on." (Tôi cần phải vượt qua nỗi buồn và tiến về phía trước.)
    • "Exercise can help overcome feelings of anxiety." (Tập thể dục có thể giúp giảm bớt cảm giác lo lắng.)
    • "He overcame his anger and apologized." (Anh ấy đã vượt qua cơn giận và xin lỗi.)

3. Làm cho giảm bớt, vượt qua một tác dụng (thường là của một chất gì đó):

  • Meaning: To reduce the effect of something (usually a substance or process).
  • Example:
    • "A painkiller can overcome the pain." (Thuốc giảm đau có thể làm giảm đau.)
    • "The treatment overcame the infection." (Phương pháp điều trị đã vượt qua nhiễm trùng.)

4. (Động từ phó) Việc vượt qua, hành động vượt qua:

  • Meaning: The act of overcoming.
  • Example:
    • "His overcoming of the obstacle was inspiring." (Hành động vượt qua trở ngại của anh ấy thật truyền cảm hứng.)

Các dạng khác của "overcome":

  • Overcame: Quyết định ở thì quá khứ đơn.
  • Overcoming: Danh từ, nghĩa là “việc vượt qua” hoặc “hành động vượt qua”.
  • Overcome with: Thường đi với một cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: "She was overcome with joy." (Cô ấy đã tràn ngập niềm vui.)

Một vài lưu ý:

  • "Overcome" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Trong một số ngữ cảnh, "confront" (đối mặt) có thể là một lựa chọn thay thế, nhưng thường “confront” mang ý nghĩa đối mặt trực tiếp với vấn đề, còn “overcome” thường mang ý nghĩa vượt qua hoặc giải quyết vấn đề.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "overcome" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng overcome

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite many obstacles, she managed to ______ her fear of public speaking.
  2. The team worked hard to ______ the technical challenges before the deadline.
  3. He tried to ______ his disappointment by focusing on new opportunities.
  4. The government introduced policies to ______ poverty in rural areas.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To ______ procrastination, you should set clear goals and deadlines.
    a) avoid
    b) overcome
    c) ignore
    d) exceed

  2. The company ______ its financial crisis by cutting costs and diversifying products.
    a) solved
    b) overcame
    c) survived
    d) reduced

  3. Meditation helps people ______ stress and improve mental clarity.
    a) manage
    b) overcome
    c) eliminate
    d) forget

  4. The athlete trained relentlessly to ______ her previous record.
    a) defeat
    b) break
    c) overcome
    d) challenge

  5. The community came together to ______ the effects of the natural disaster.
    a) repair
    b) mitigate
    c) overcome
    d) resist


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She finally got past her shyness after joining the debate club.
    Rewrite: ______

  2. Original: The engineers found solutions to all the technical problems.
    Rewrite: ______

  3. Original: The team defeated their opponents in the final match.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. overcome
  2. overcome
  3. overcome (nhiễu: "accept" cũng có thể chấp nhận nếu ngữ cảnh khác)
  4. eradicate / reduce (nhiễu, không dùng "overcome")

Bài 2:

  1. b) overcome
  2. b) overcame
  3. a) manage / b) overcome (cả hai đúng)
  4. b) break (nhiễu, "overcome" không phù hợp với "record")
  5. b) mitigate / c) overcome (cả hai đúng)

Bài 3:

  1. She finally overcame her shyness after joining the debate club.
  2. The engineers overcame all the technical problems.
  3. The team outperformed their opponents in the final match. (không dùng "overcome")

Bình luận ()