outdo là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outdo nghĩa là làm giỏi hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ outdo qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outdo

outdoverb

làm giỏi hơn

/ˌaʊtˈduː//ˌaʊtˈduː/

Từ "outdo" trong tiếng Anh phát âm như sau:

  • /ˈaʊtˌduː/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Cách phân tích chi tiết:

  • out - phát âm gần giống “out” trong tiếng Việt.
  • do - phát âm giống như từ “do” trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outdo trong tiếng Anh

Từ "outdo" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó có nghĩa là vượt trội, làm tốt hơn, hoặc vượt qua điều gì đó. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Outdo (verb - động từ): Vượt trội, vượt qua, làm tốt hơn

  • Ý nghĩa: Khi bạn "outdo" ai hoặc cái gì đó, điều đó có nghĩa là bạn làm điều gì đó tốt hơn, giỏi hơn, hoặc đạt được kết quả tốt hơn so với đối tượng bạn đang so sánh.
  • Cấu trúc: outdo + đối tượng (người hoặc thứ)
  • Ví dụ:
    • "She tried to outdo her sister's accomplishments." (Cô ấy cố gắng vượt trội những thành tích của em gái.)
    • "The new company is outdoing its rivals in sales." (Công ty mới đang vượt trội đối thủ cạnh tranh về doanh số.)
    • "He outdid himself with the amazing presentation." (Anh ấy đã làm tốt hơn mình với bài thuyết trình tuyệt vời.)
    • "The team's performance outdrew all expectations." (Hiệu suất của đội đã vượt xa mọi kỳ vọng.)

2. Outdo (adjective): Xuất sắc, vượt trội (ít dùng hơn)

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp hiếm hoi, “outdo” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một thứ gì đó xuất sắc hoặc vượt trội, nhưng cách này ít được sử dụng hơn so với động từ.
  • Ví dụ:
    • “The outdo decorations made the party more festive.” (Những đồ trang trí vượt trội làm cho bữa tiệc thêm náo nhiệt.) – Cách này không được sử dụng phổ biến, thường người ta sẽ dùng "outstanding" hoặc "impressive"

Những lưu ý quan trọng:

  • Outdo vs. Outperform: "Outdo" tập trung vào việc vượt trội, vượt qua về mặt tổng thể. "Outperform" thì tập trung vào việc hoàn thành tốt hơn trong một nhiệm vụ cụ thể.
  • Outdo oneself: Đây là một cụm từ phổ biến để chỉ khi bạn làm điều gì đó tốt hơn so với mình thường làm, vượt qua giới hạn bản thân. Ví dụ: "He really outdid himself at the barbecue." (Anh ấy thực sự đã vượt trội trong buổi nướng thịt.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "outdo" trong tiếng Anh!


Bình luận ()