
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
excel nghĩa là Excel. Học cách phát âm, sử dụng từ excel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Excel
Cách phát âm từ "excel" trong tiếng Anh như sau:
Phần phát âm này chia thành hai âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "Excel" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Excel (noun) | Phần mềm | "I use Excel to manage my expenses." |
To excel (verb) | Thành công, phát triển | "She excelled as a leader." |
Excel at (verb phrase) | Khả năng, giỏi trong | “He excels at coding.” |
Bạn có thể tùy chỉnh câu hỏi của mình để tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn nếu cần. Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng "Excel" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()