excel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

excel nghĩa là Excel. Học cách phát âm, sử dụng từ excel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ excel

excelverb

Excel

/ɪkˈsel//ɪkˈsel/

Cách phát âm từ "excel" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈɛks.səl

Phần phát âm này chia thành hai âm tiết:

  • ˈɛks (giống như "ex" trong "exit" nhưng ngắn hơn) - phát âm theo cách nhấn mạnh.
  • səl (giống như "səl" trong "suckle") - phát âm nhẹ nhàng hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ excel trong tiếng Anh

Từ "Excel" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Excel (noun) - Phần mềm:

  • The most common use: "Excel" refers to the Microsoft Excel spreadsheet program.
    • Example: "I use Excel to manage my budget." (Tôi dùng Excel để quản lý ngân sách của mình.)
    • Example: "Have you tried creating a graph in Excel?" (Bạn đã thử tạo biểu đồ trong Excel chưa?)
  • Excel sheet/workbook: Đề cập đến một bảng tính cụ thể trong chương trình Excel.
    • Example: "I'm working on an Excel sheet to track sales figures." (Tôi đang làm một bảng tính Excel để theo dõi số liệu doanh số.)
    • Example: “Save your changes to the Excel workbook.” (Lưu lại những thay đổi của bạn vào tệp Excel.)

2. To Excel (verb) - Thành công, đạt được:

  • To be successful: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “to excel” khi nói về một người hoặc một công việc. Nghĩa là thành công, phát triển, làm tốt.
    • Example: "She always excels in her work." (Cô ấy luôn thành công trong công việc của mình.)
    • Example: "The new team member quickly excelled at his job." (Nhân viên mới nhanh chóng thành xuất sắc trong công việc của mình.)
  • To satisfy or please: Có thể dùng để chỉ làm hài lòng ai đó.
    • Example: "I hope I can excel your expectations." (Tôi hy vọng tôi có thể vượt mong đợi của bạn.)

3. Excel at (verb phrase) - Khả năng, giỏi trong:

  • To be good at something: Dùng để mô tả khả năng của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể.
    • Example: "He excels at mathematics." (Anh ấy giỏi toán.)
    • Example: "I excel at problem-solving." (Tôi khả năng cao trong việc giải quyết vấn đề.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Excel (noun) Phần mềm "I use Excel to manage my expenses."
To excel (verb) Thành công, phát triển "She excelled as a leader."
Excel at (verb phrase) Khả năng, giỏi trong “He excels at coding.”

Bạn có thể tùy chỉnh câu hỏi của mình để tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn nếu cần. Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng "Excel" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()