achieve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

achieve có nghĩa là đạt được, dành được, hoàn thành. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ achieve

achieveverb

đạt được, dành được, hoàn thành

/əˈtʃiːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ achieve

Cách phát âm từ "achieve" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈaɪ.tʃiːv

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là âm tiết đầu tiên nghe to và mạnh hơn.

  • aɪ: nghe giống như âm "i" trong "bit"
  • ch: nghe giống như âm "ch" trong "chair"
  • iːv: nghe giống như âm "ee" trong "see" kết hợp với âm "v" mềm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ achieve trong tiếng Anh

Từ "achieve" trong tiếng Anh có nghĩa là đạt được, thành công, đạt tới. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một mục tiêu, dự án hoặc một kỹ năng nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "achieve" cùng với ví dụ:

1. Sử dụng như động từ chính:

  • Cấu trúc: to achieve + something (đạt được cái gì đó)
  • Ví dụ:
    • "She wants to achieve her dream of becoming a doctor." (Cô ấy muốn đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)
    • "The company is working hard to achieve its sales targets." (Công ty đang làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu doanh số.)
    • "He achieved great success in his career." (Anh ấy thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)

2. Sử dụng trong cụm từ cố định:

  • Achieve excellence: Đạt đến sự xuất sắc
    • "He achieved excellence in his field." (Anh ấy đạt đến sự xuất sắc trong lĩnh vực của mình.)
  • Achieve a goal: Đạt được một mục tiêu
    • "Let's achieve a goal together." (Hãy đạt được một mục tiêu cùng nhau.)
  • Achieve a breakthrough: Đạt được một đột phá
    • "The scientists achieved a breakthrough in cancer research." (Các nhà khoa học đạt được một đột phá trong nghiên cứu ung thư.)
  • Achieve success: Thành công
    • "Hard work often leads to achieve success." (Nỗ lực thường dẫn đến thành công.)

3. Sử dụng với giới từ (preposition):

  • Achieve at: thành công trong việc
    • "She achieved at playing the piano." (Cô ấy thành công trong việc chơi piano.)
  • Achieve by: đạt được bằng cách
    • “He achieved his goal by working diligently.” (Anh ấy đạt được mục tiêu của mình bằng cách làm việc chăm chỉ.)

Sự khác biệt giữa "achieve" và "attain":

  • "Achieve" và "attain" thường được sử dụng thay thế cho nhau và có ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "attain" thường mang sắc thái trang trọng hơn và có thể gợi ý về một nỗ lực to lớn hơn để đạt được điều gì đó.

Ví dụ so sánh:

  • "He achieved a promotion." (Anh ấy đạt được một bước thăng tiến.)
  • "He attained a promotion." (Anh ấy đạt được một bước thăng tiến - nghe trang trọng và thể hiện sự nỗ lực lớn hơn)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "achieve"! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()